独裁 dúcái
volume volume

Từ hán việt: 【độc tài】

Đọc nhanh: 独裁 (độc tài). Ý nghĩa là: độc tài. Ví dụ : - 独裁者 kẻ độc tài. - 个人独裁 độc tài cá nhân. - 独裁统治 độc tài thống trị

Ý Nghĩa của "独裁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

独裁 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. độc tài

独自裁断多指独揽政权,实行专制统治

Ví dụ:
  • volume volume

    - 独裁者 dúcáizhě

    - kẻ độc tài

  • volume volume

    - 个人 gèrén 独裁 dúcái

    - độc tài cá nhân

  • volume volume

    - 独裁统治 dúcáitǒngzhì

    - độc tài thống trị

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独裁

  • volume volume

    - 个人爱好 gèrénàihào 可以 kěyǐ hěn 独特 dútè

    - Sở thích cá nhân có thể rất đặc biệt.

  • volume volume

    - 独出心裁 dúchūxīncái

    - nghĩ ra dự định độc đáo.

  • volume volume

    - 独裁统治 dúcáitǒngzhì

    - độc tài thống trị

  • volume volume

    - 独裁者 dúcáizhě

    - kẻ độc tài

  • volume volume

    - 亠非 tóufēi 独立 dúlì 汉字 hànzì

    - Bộ đầu không phải chữ Hán độc lập.

  • volume volume

    - 个人 gèrén 独裁 dúcái

    - độc tài cá nhân

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 体裁 tǐcái duì 来说 láishuō hěn 独特 dútè

    - Thể loại này đối với tôi mà nói rất đặc biệt.

  • volume volume

    - 人工 réngōng 建筑 jiànzhù de 风格 fēnggé hěn 独特 dútè

    - Kiến trúc nhân tạo có phong cách rất độc đáo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Độc
    • Nét bút:ノフノ丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHLMI (大竹中一戈)
    • Bảng mã:U+72EC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Cái
    • Âm hán việt: Tài
    • Nét bút:一丨一丶一ノフノ丶フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JIYHV (十戈卜竹女)
    • Bảng mã:U+88C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao