Đọc nhanh: 独裁 (độc tài). Ý nghĩa là: độc tài. Ví dụ : - 独裁者 kẻ độc tài. - 个人独裁 độc tài cá nhân. - 独裁统治 độc tài thống trị
独裁 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. độc tài
独自裁断多指独揽政权,实行专制统治
- 独裁者
- kẻ độc tài
- 个人 独裁
- độc tài cá nhân
- 独裁统治
- độc tài thống trị
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独裁
- 个人爱好 可以 很 独特
- Sở thích cá nhân có thể rất đặc biệt.
- 独出心裁
- nghĩ ra dự định độc đáo.
- 独裁统治
- độc tài thống trị
- 独裁者
- kẻ độc tài
- 亠非 独立 汉字
- Bộ đầu không phải chữ Hán độc lập.
- 个人 独裁
- độc tài cá nhân
- 这种 体裁 对 我 来说 很 独特
- Thể loại này đối với tôi mà nói rất đặc biệt.
- 人工 建筑 的 风格 很 独特
- Kiến trúc nhân tạo có phong cách rất độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
独›
裁›