Đọc nhanh: 束缚 (thúc phược). Ý nghĩa là: ràng buộc; gò bó; trói buộc; giằng buộc. Ví dụ : - 狐狸挣脱了束缚跑掉了。 Cáo đã thoát khỏi sự ràng buộc và chạy trốn.. - 他想摆脱这些束缚。 Anh muốn thoát khỏi những ràng buộc này.. - 这段关系让我感到束缚。 Tôithấy bị ràng buộc bởi mối quan hệ này.
束缚 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ràng buộc; gò bó; trói buộc; giằng buộc
使受到约束限制;使停留在狭窄的范围里
- 狐狸 挣脱 了 束缚 跑掉 了
- Cáo đã thoát khỏi sự ràng buộc và chạy trốn.
- 他 想 摆脱 这些 束缚
- Anh muốn thoát khỏi những ràng buộc này.
- 这 段 关系 让 我 感到 束缚
- Tôithấy bị ràng buộc bởi mối quan hệ này.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 束缚 với từ khác
✪ 1. 束缚 vs 约束
Giống:
- Đều có nghĩa là giới hạn, khống chế.
- Đều là động từ.
Khác:
- "束缚" nhấn mạnh sự hạn chế, ràng buộc trong cảm xúc, suy nghĩ.
"约束" nhấn mạnh sự hạn chế ràng buộc trong những hành vi.
- "束缚" thường đề cập đến một số lực lượng hoặc yếu tố, kiểm soát con người hoặc sự vật trong một phạm vi hẹp.
"约束" dựa trên các tiêu chuẩn nhất định để hạn chế con người hoặc mọi thứ để không vượt qua giới hạn.
- "束缚" còn mang ý nghĩa bắt, trói, tóm (thường dùng với người).
"约束" không có ý nghĩa này.
- "束缚" mang nghĩa xấu.
"约束 là từ trung tính.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 束缚
- 狐狸 挣脱 了 束缚 跑掉 了
- Cáo đã thoát khỏi sự ràng buộc và chạy trốn.
- 他 想 摆脱 这些 束缚
- Anh muốn thoát khỏi những ràng buộc này.
- 被 束缚 的 受 奴役 的 ; 被 征服 的
- Bị ràng buộc, bị chiếm đóng; bị chinh phục.
- 世界 高峰 会谈 今天 结束
- Hội đàm cấp cao thế giới hôm nay kết thúc.
- 束缚
- bó buộc; ràng buộc
- 今天 节目 结束 了 吗
- Chương trình hôm nay kết thúc chưa?
- 青年人 是 初生之犊 , 不 为 成见 和 迷信 所 束缚
- thanh niên là những người dám nghĩ dám làm, không bị ràng buộc bởi thành kiến, mê tín.
- 这 段 关系 让 我 感到 束缚
- Tôithấy bị ràng buộc bởi mối quan hệ này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
束›
缚›
Bó Buộc
quản thúc; kềm chế; quản chế; nén lại; kềm lại; ràng buộc; ràng giữ
ràng buộc; trói buộc; bó buộcbận bịu
Hạn Chế, Giới Hạn
gông cùm xiềng xích; những cái ràng buộc
thận trọng; cẩn trọng; chặt chẽ; trang trọng; dè dặt; cẩn thận (ngôn ngữ, hành động)
Quản Chế, Kiểm Soát, Quản Lý Chặt
Cấm Đoán, Ép Buộc, Bó Buộc
nô dịchđày đoạ
Nắm bắt
Giữ Chân (Quân Sự)
Quản Lý
kiềm chế; ngăn chặnkết thúcthu xếp; sắp xếp (hành lý)thót