收束 shōu shù
volume volume

Từ hán việt: 【thu thúc】

Đọc nhanh: 收束 (thu thúc). Ý nghĩa là: kiềm chế; ngăn chặn, kết thúc, thu xếp; sắp xếp (hành lý). Ví dụ : - 把心思收束一下。 kiềm lòng một chút.. - 写到这里我的信也该收束了。 viết đến đây, thư cũng kết thúc rồi.

Ý Nghĩa của "收束" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

收束 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. kiềm chế; ngăn chặn

约束

Ví dụ:
  • volume volume

    - 心思 xīnsī 收束 shōushù 一下 yīxià

    - kiềm lòng một chút.

✪ 2. kết thúc

结束

Ví dụ:
  • volume volume

    - xiě dào 这里 zhèlǐ de xìn gāi 收束 shōushù le

    - viết đến đây, thư cũng kết thúc rồi.

✪ 3. thu xếp; sắp xếp (hành lý)

收拾 (行李)

✪ 4. thót

由大变小或长变短

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收束

  • volume volume

    - shàng yuè 收入 shōurù 有所 yǒusuǒ 减少 jiǎnshǎo

    - Thu nhập tháng trước có giảm bớt.

  • volume volume

    - 心思 xīnsī 收束 shōushù 一下 yīxià

    - kiềm lòng một chút.

  • volume volume

    - 收到 shōudào le 一束 yīshù méi

    - Cô ấy nhận được một bó hoa hồng.

  • volume volume

    - 一路上 yīlùshàng 庄稼 zhuāngjia 长势 zhǎngshì hěn hǎo 一片 yīpiàn 丰收 fēngshōu 景象 jǐngxiàng

    - dọc hai bên đường hoa màu tươi tốt, nơi nơi đều là phong cảnh được mùa.

  • volume volume

    - 一束 yīshù 深橙色 shēnchéngsè de 鲜花 xiānhuā

    - Một bó hoa màu cam đậm.

  • volume volume

    - 收到 shōudào le 一束 yīshù 玫瑰 méiguī

    - Cô ấy nhận được một bó hoa hồng.

  • volume volume

    - 收到 shōudào le 一束 yīshù 鲜花 xiānhuā

    - Cô ấy nhận được một bó hoa tươi.

  • volume volume

    - xiě dào 这里 zhèlǐ de xìn gāi 收束 shōushù le

    - viết đến đây, thư cũng kết thúc rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+2 nét)
    • Pinyin: Shōu
    • Âm hán việt: Thu , Thâu , Thú
    • Nét bút:フ丨ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VLOK (女中人大)
    • Bảng mã:U+6536
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Shù
    • Âm hán việt: Thú , Thúc
    • Nét bút:一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DL (木中)
    • Bảng mã:U+675F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao