Đọc nhanh: 波束 (ba thú). Ý nghĩa là: chùm sóng (sóng điện từ có tính phương hướng rất mạnh, dùng chỉ sóng ra-đa và vi ba).
波束 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chùm sóng (sóng điện từ có tính phương hướng rất mạnh, dùng chỉ sóng ra-đa và vi ba)
指有很强的方向性的电磁波用于雷达和微波通讯
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波束
- 不要 拘束 他们 的 兴趣爱好
- Đừng kìm kẹp sở thích của họ.
- 风暴 引发 了 汹涌 的 波澜
- Cơn bão gây ra những đợt sóng lớn.
- 万顷 波涛
- muôn trùng sóng cả
- 世界 高峰 会谈 今天 结束
- Hội đàm cấp cao thế giới hôm nay kết thúc.
- 与世浮沉 ( 比喻 跟着 世俗 走 , 随波逐流 )
- theo dòng thế tục
- 不要 拘束 孩子 的 正当 活动
- Đừng nên gò bó những hoạt động chính đáng của trẻ thơ.
- 不要 拘束 你 的 创造力
- Đừng hạn chế sự sáng tạo của bạn.
- 丝带 花束 是 谁 来 做 的
- Ai là người làm ra bó hoa bằng ruy băng?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
束›
波›