桎梏 zhìgù
volume volume

Từ hán việt: 【chất cốc】

Đọc nhanh: 桎梏 (chất cốc). Ý nghĩa là: gông cùm xiềng xích; những cái ràng buộc.

Ý Nghĩa của "桎梏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

桎梏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gông cùm xiềng xích; những cái ràng buộc

脚镣和手铐比喻束缚人或事物的东西

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桎梏

  • volume volume

    - 桎梏 zhìgù

    - gông cùm; xiềng xích; sự giam cầm

  • volume volume

    - 桎梏 zhìgù

    - gông cùm xiềng xích

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhí , Zhì
    • Âm hán việt: Chất , Trất
    • Nét bút:一丨ノ丶一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMIG (木一戈土)
    • Bảng mã:U+684E
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Gù , Jué
    • Âm hán việt: Cốc
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHGR (木竹土口)
    • Bảng mã:U+688F
    • Tần suất sử dụng:Thấp