Đọc nhanh: 奴役 (nô dịch). Ý nghĩa là: nô dịch, đày đoạ. Ví dụ : - 奴役与自由是对立的. Chế độ nô lệ và tự do đối lập nhau. - 被束缚的受奴役的;被征服的 Bị ràng buộc, bị chiếm đóng; bị chinh phục.. - 自由的不受监禁或奴役的;自由的 Tự do tức là không bị hạn chế, không bị quản thúc hoặc bị nô lệ; tự do.
奴役 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nô dịch
把人当做奴隶使用
- 奴役 与 自由 是 对立 的
- Chế độ nô lệ và tự do đối lập nhau
- 被 束缚 的 受 奴役 的 ; 被 征服 的
- Bị ràng buộc, bị chiếm đóng; bị chinh phục.
- 自由 的 不受 监禁 或 奴役 的 ; 自由 的
- Tự do tức là không bị hạn chế, không bị quản thúc hoặc bị nô lệ; tự do.
- 自立 摆脱 了 被 奴役 、 扣押 或 压迫 的 人 的 自由
- Tự lập là sự tự do của những người đã thoát khỏi sự nô dịch, bị giam giữ hoặc bị áp bức.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ 2. đày đoạ
用残暴狠毒的手段待人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奴役
- 役使 奴婢
- sai khiến tôi tớ
- 自由 的 不受 监禁 或 奴役 的 ; 自由 的
- Tự do tức là không bị hạn chế, không bị quản thúc hoặc bị nô lệ; tự do.
- 自立 摆脱 了 被 奴役 、 扣押 或 压迫 的 人 的 自由
- Tự lập là sự tự do của những người đã thoát khỏi sự nô dịch, bị giam giữ hoặc bị áp bức.
- 被 束缚 的 受 奴役 的 ; 被 征服 的
- Bị ràng buộc, bị chiếm đóng; bị chinh phục.
- 劳役 一年
- xử phạt cưỡng bức lao động một năm.
- 他 整天 奴役 于 工作
- Anh ấy cả ngày chỉ biết phục tùng công việc.
- 奴役 与 自由 是 对立 的
- Chế độ nô lệ và tự do đối lập nhau
- 他 承担 了 重要 的 役务
- Anh ấy đảm nghiệm nghĩa vụ quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奴›
役›