解脱 jiětuō
volume volume

Từ hán việt: 【giải thoát】

Đọc nhanh: 解脱 (giải thoát). Ý nghĩa là: giải thoát (cách gọi của đạo Phật), thoát khỏi; thoát ra; tách ra; tháo; cởi bỏ, mở lối thoát; mở ra lối thoát. Ví dụ : - 资本主义制度本身带来的经济危机是无法解脱的。 bản thân chế độ tư bản chủ nghĩa đã mang đến những nguy cơ không lối thoát cho nền kinh tế.

Ý Nghĩa của "解脱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 5-6

解脱 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. giải thoát (cách gọi của đạo Phật)

佛教用语,摆脱苦恼,得到自在

✪ 2. thoát khỏi; thoát ra; tách ra; tháo; cởi bỏ

摆脱

Ví dụ:
  • volume volume

    - 资本主义 zīběnzhǔyì 制度 zhìdù 本身 běnshēn 带来 dàilái de 经济危机 jīngjìwēijī shì 无法 wúfǎ 解脱 jiětuō de

    - bản thân chế độ tư bản chủ nghĩa đã mang đến những nguy cơ không lối thoát cho nền kinh tế.

✪ 3. mở lối thoát; mở ra lối thoát

开脱

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 解脱

  • volume volume

    - 最后 zuìhòu 一切 yīqiè 恩怨 ēnyuàn 情仇 qíngchóu 终得 zhōngdé 解脱 jiětuō

    - Tất cả những ân oán tình thù, cuối cùng cũng được loại bỏ

  • volume volume

    - 饶恕 ráoshù shì 心灵 xīnlíng de 解脱 jiětuō

    - Tha thứ là sự giải thoát cho tâm hồn.

  • volume volume

    - 永不 yǒngbù huì 真正 zhēnzhèng 解脱 jiětuō

    - Bạn sẽ không bao giờ thực sự được tự do

  • volume volume

    - 忘却 wàngquè shì 一种 yīzhǒng 解脱 jiětuō

    - Quên đi là một sự giải thoát.

  • volume volume

    - 资本主义 zīběnzhǔyì 制度 zhìdù 本身 běnshēn 带来 dàilái de 经济危机 jīngjìwēijī shì 无法 wúfǎ 解脱 jiětuō de

    - bản thân chế độ tư bản chủ nghĩa đã mang đến những nguy cơ không lối thoát cho nền kinh tế.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā 缕解 lǚjiě 其中 qízhōng 原理 yuánlǐ

    - Chuyên gia giải thích tỉ mỉ nguyên lý bên trong.

  • volume volume

    - 了解 liǎojiě 这件 zhèjiàn shì de 底细 dǐxì

    - không hiểu rõ nội tình của việc này.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā 解答 jiědá hěn 清晰 qīngxī

    - Chuyên gia giải đáp rất rõ ràng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Tuō
    • Âm hán việt: Thoát , Đoái
    • Nét bút:ノフ一一丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BCRU (月金口山)
    • Bảng mã:U+8131
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Giác 角 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiě , Jiè , Xiè
    • Âm hán việt: Giái , Giải , Giới
    • Nét bút:ノフノフ一一丨フノノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NBSHQ (弓月尸竹手)
    • Bảng mã:U+89E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao