羁绊 jībàn
volume volume

Từ hán việt: 【ki bán】

Đọc nhanh: 羁绊 (ki bán). Ý nghĩa là: ràng buộc; trói buộc; bó buộc, bận bịu. Ví dụ : - 冲波旧习惯势力的羁绊。 xoá bỏ sự ràng buộc của các tập quán cũ.

Ý Nghĩa của "羁绊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

羁绊 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ràng buộc; trói buộc; bó buộc

缠住了不能脱身;束缚

Ví dụ:
  • volume volume

    - 冲波 chōngbō 旧习惯 jiùxíguàn 势力 shìli de 羁绊 jībàn

    - xoá bỏ sự ràng buộc của các tập quán cũ.

✪ 2. bận bịu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羁绊

  • volume volume

    - 放荡不羁 fàngdàngbùjī

    - tự do phóng túng

  • volume volume

    - 放荡不羁 fàngdàngbùjī

    - buông tha, không ràng buộc gì.

  • volume volume

    - 放荡不羁 fàngdàngbùjī de rén 行动 xíngdòng 没有 méiyǒu 道德 dàodé 约束 yuēshù de rén 放荡 fàngdàng de rén

    - Người hành động tự do và không bị ràng buộc bởi đạo đức; người phóng túng.

  • volume volume

    - 懒惰 lǎnduò shì 成功 chénggōng de 绊脚石 bànjiǎoshí

    - Lười biếng là trở ngại cho sự thành công.

  • volume volume

    - 我常 wǒcháng bèi 石头 shítou bàn

    - Tôi thường bị vấp phải đá.

  • volume volume

    - 冲波 chōngbō 旧习惯 jiùxíguàn 势力 shìli de 羁绊 jībàn

    - xoá bỏ sự ràng buộc của các tập quán cũ.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 有人 yǒurén zhuī jiù 绊倒 bàndǎo

    - Nếu ai đó đuổi theo bạn, tôi sẽ ngáng chân hắn.

  • volume volume

    - 路上 lùshàng jìng shì 石头子儿 shítouzǐer 疙疙瘩瘩 gēgēdādá de 差点 chàdiǎn 绊倒 bàndǎo

    - trên đường đầy đá, gập ghềnh, suýt nữa thì ngã.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Bàn
    • Âm hán việt: Bán , Bạn
    • Nét bút:フフ一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMFQ (女一火手)
    • Bảng mã:U+7ECA
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Võng 网 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ki , Ky
    • Nét bút:丨フ丨丨一一丨丨一丨フ一一丨フフ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WLTJM (田中廿十一)
    • Bảng mã:U+7F81
    • Tần suất sử dụng:Trung bình