Đọc nhanh: 羁绊 (ki bán). Ý nghĩa là: ràng buộc; trói buộc; bó buộc, bận bịu. Ví dụ : - 冲波旧习惯势力的羁绊。 xoá bỏ sự ràng buộc của các tập quán cũ.
羁绊 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ràng buộc; trói buộc; bó buộc
缠住了不能脱身;束缚
- 冲波 旧习惯 势力 的 羁绊
- xoá bỏ sự ràng buộc của các tập quán cũ.
✪ 2. bận bịu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羁绊
- 放荡不羁
- tự do phóng túng
- 放荡不羁
- buông tha, không ràng buộc gì.
- 放荡不羁 的 人 行动 没有 道德 约束 的 人 ; 放荡 的 人
- Người hành động tự do và không bị ràng buộc bởi đạo đức; người phóng túng.
- 懒惰 是 成功 的 绊脚石
- Lười biếng là trở ngại cho sự thành công.
- 我常 被 石头 绊
- Tôi thường bị vấp phải đá.
- 冲波 旧习惯 势力 的 羁绊
- xoá bỏ sự ràng buộc của các tập quán cũ.
- 如果 有人 追 你 , 那 我 就 绊倒 他
- Nếu ai đó đuổi theo bạn, tôi sẽ ngáng chân hắn.
- 路上 净 是 石头子儿 , 疙疙瘩瘩 的 , 差点 绊倒
- trên đường đầy đá, gập ghềnh, suýt nữa thì ngã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
绊›
羁›