明净 míngjìng
volume volume

Từ hán việt: 【minh tịnh】

Đọc nhanh: 明净 (minh tịnh). Ý nghĩa là: trong vắt; trong suốt. Ví dụ : - 明净的橱窗。 tủ kính trong suốt.. - 湖水明净。 nước hồ trong suốt.

Ý Nghĩa của "明净" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

明净 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trong vắt; trong suốt

明朗而洁净

Ví dụ:
  • volume volume

    - 明净 míngjìng de 橱窗 chúchuāng

    - tủ kính trong suốt.

  • volume volume

    - 湖水 húshuǐ 明净 míngjìng

    - nước hồ trong suốt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明净

  • volume volume

    - 一说 yīshuō jiù 明白 míngbai 用不着 yòngbuzháo 费话 fèihuà

    - vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.

  • volume volume

    - 湖水 húshuǐ 明净 míngjìng

    - nước hồ trong suốt.

  • volume volume

    - 不干不净 bùgānbùjìng

    - chẳng sạch sẽ gì

  • volume volume

    - 明净 míngjìng de 橱窗 chúchuāng

    - tủ kính trong suốt.

  • volume volume

    - 不干不净 bùgānbùjìng chī le 长命 chángmìng

    - ăn dơ ở bẩn, sống lâu trăm tuổi

  • volume volume

    - 上面 shàngmiàn 标明 biāomíng le 制造商 zhìzàoshāng 发明者 fāmíngzhě

    - Trên đó có ghi nhà sản xuất và nhà phát minh.

  • volume volume

    - 屋子里 wūzilǐ 窗明几净 chuāngmíngjījìng 一尘不染 yīchénbùrǎn

    - cửa sổ trong nhà sáng choang không dính một tý bụi.

  • volume volume

    - 纯净 chúnjìng de shuǐ 看起来 kànqǐlai shì 透明 tòumíng de

    - nước trong veo, nhìn thấu suốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+6 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Tịnh
    • Nét bút:丶一ノフフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMNSD (戈一弓尸木)
    • Bảng mã:U+51C0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa