洁癖 jiépǐ
volume volume

Từ hán việt: 【khiết tích】

Đọc nhanh: 洁癖 (khiết tích). Ý nghĩa là: sợ bẩn; chứng sạch sẽ. Ví dụ : - 她是个有洁癖的人。 Cô ấy có chứng sạch sẽ.. - 你不会是有洁癖吧? Cậu mắc chứng ưa sạch sẽ à?

Ý Nghĩa của "洁癖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

洁癖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sợ bẩn; chứng sạch sẽ

过分追求清洁的习性。

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì yǒu 洁癖 jiépǐ de rén

    - Cô ấy có chứng sạch sẽ.

  • volume volume

    - 不会 búhuì shì yǒu 洁癖 jiépǐ ba

    - Cậu mắc chứng ưa sạch sẽ à?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洁癖

  • volume volume

    - 鸽子 gēzi 羽翅 yǔchì 洁白 jiébái

    - Cánh chim bồ câu trắng tinh.

  • volume volume

    - 保持 bǎochí 越南语 yuènányǔ de 纯洁性 chúnjiéxìng

    - Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt.

  • volume volume

    - 公共场所 gōnggòngchǎngsuǒ yào 保持清洁 bǎochíqīngjié

    - Nơi công cộng cần phải giữ vệ sinh.

  • volume volume

    - 保持 bǎochí 城市 chéngshì 清洁 qīngjié shì 我们 wǒmen de 责任 zérèn

    - Giữ cho thành phố sạch sẽ là trách nhiệm của chúng ta.

  • volume volume

    - 不会 búhuì shì yǒu 洁癖 jiépǐ ba

    - Cậu mắc chứng ưa sạch sẽ à?

  • volume volume

    - shì yǒu 洁癖 jiépǐ de rén

    - Cô ấy có chứng sạch sẽ.

  • volume volume

    - zhè jiān 房子 fángzi 整洁 zhěngjié ér 井井有条 jǐngjǐngyǒutiáo 女主人 nǚzhǔrén shuō yǒu 一点 yìdiǎn 洁癖 jiépǐ

    - Căn nhà ngăn nắp và ngăn nắp, cô chủ cho biết cô ấy có chút sạch sẽ.

  • volume volume

    - de 衣服 yīfú 总是 zǒngshì hěn 整洁 zhěngjié

    - Quần áo của anh ấy luôn rất sạch sẽ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Jí , Jié
    • Âm hán việt: Khiết
    • Nét bút:丶丶一一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EGR (水土口)
    • Bảng mã:U+6D01
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phích , Tích
    • Nét bút:丶一ノ丶一フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KSRJ (大尸口十)
    • Bảng mã:U+7656
    • Tần suất sử dụng:Trung bình