洁白 jiébái
volume volume

Từ hán việt: 【khiết bạch】

Đọc nhanh: 洁白 (khiết bạch). Ý nghĩa là: trắng tinh; trắng toát; trong trắng; trong sạch; tinh khiết; thanh khiết; thuần khiết; khiết bạch, bốp. Ví dụ : - 洁白的雪花。 hoa trắng như tuyết.. - 洁白的心灵。 tâm hồn trong trắng.

Ý Nghĩa của "洁白" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

洁白 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. trắng tinh; trắng toát; trong trắng; trong sạch; tinh khiết; thanh khiết; thuần khiết; khiết bạch

没有被其他颜色染污的白色

Ví dụ:
  • volume volume

    - 洁白 jiébái de 雪花 xuěhuā

    - hoa trắng như tuyết.

  • volume volume

    - 洁白 jiébái de 心灵 xīnlíng

    - tâm hồn trong trắng.

✪ 2. bốp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洁白

  • volume volume

    - 洁白 jiébái 如雪 rúxuě shì 明喻 míngyù

    - "Trắng như tuyết" là một ví dụ rõ ràng.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 茉莉花 mòlihuā 因为 yīnwèi 茉莉花 mòlihuā 洁白无暇 jiébáiwúxiá 小巧玲珑 xiǎoqiǎolínglóng

    - Tôi thích hoa nhài, bởi vì hoa nhài trắng và hoàn mỹ, lại lung linh xinh xắn.

  • volume volume

    - 鸽子 gēzi 羽翅 yǔchì 洁白 jiébái

    - Cánh chim bồ câu trắng tinh.

  • volume volume

    - 洁白 jiébái de 雪花 xuěhuā

    - hoa trắng như tuyết.

  • volume volume

    - 蝴蝶 húdié 飞舞 fēiwǔ 洁白 jiébái de 雪花 xuěhuā

    - Như con bướm vỗ cánh bay lượn, những bông hoa tuyết trắng bay bay trong bầu trời.

  • volume volume

    - 白色 báisè 表示 biǎoshì 纯洁 chúnjié xīn 开始 kāishǐ

    - Màu trắng biểu thị sự tinh khiết và khởi đầu mới.

  • volume volume

    - 漫空 mànkōng jiē shì 洁白 jiébái 云朵 yúnduǒ

    - Bầu trời đầy mây trắng.

  • volume volume

    - de 牙齿 yáchǐ hěn 洁白 jiébái

    - Răng của anh ấy rất trắng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Jí , Jié
    • Âm hán việt: Khiết
    • Nét bút:丶丶一一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EGR (水土口)
    • Bảng mã:U+6D01
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa