澄净 chéng jìng
volume volume

Từ hán việt: 【trừng tịnh】

Đọc nhanh: 澄净 (trừng tịnh). Ý nghĩa là: trong vắt; trong sạch.

Ý Nghĩa của "澄净" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

澄净 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trong vắt; trong sạch

澄澈明净

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 澄净

  • volume volume

    - 黑板 hēibǎn 已经 yǐjīng bèi 干净 gānjìng le

    - Bảng đen đã được lau sạch.

  • volume volume

    - zài 山上 shānshàng 净身 jìngshēn

    - Anh ấy thanh tịnh ở trên núi.

  • volume volume

    - xiān 药水 yàoshuǐ 澄净 chéngjìng

    - Trước tiên đem nước thuốc gạn sạch.

  • volume volume

    - 他常 tācháng 浴手 yùshǒu 保持 bǎochí jìng

    - Anh ấy thường rửa tay để giữ sạch.

  • volume volume

    - cóng 这笔 zhèbǐ 买卖 mǎimài 净赚 jìngzhuàn le 一大笔钱 yīdàbǐqián

    - Anh ta kiếm được một khoản lợi nhuận lớn từ vụ làm ăn này.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì chéng 自己 zìjǐ de 冤屈 yuānqū

    - Anh ấy cố gắng làm sáng tỏ nỗi oan khuất của mình.

  • volume volume

    - 一小块 yīxiǎokuài 乾净 qiánjìng de 缠住 chánzhù 脚腕 jiǎowàn

    - Anh ta bọc một mảnh vải sạch quanh cổ chân.

  • volume volume

    - le 胡子 húzi 看起来 kànqǐlai hěn 干净 gānjìng

    - Anh ấy cạo râu, trông rất gọn gàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+6 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Tịnh
    • Nét bút:丶一ノフフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMNSD (戈一弓尸木)
    • Bảng mã:U+51C0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+12 nét)
    • Pinyin: Chéng , Dèng
    • Âm hán việt: Trừng
    • Nét bút:丶丶一フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ENOT (水弓人廿)
    • Bảng mã:U+6F84
    • Tần suất sử dụng:Cao