纯净 chúnjìng
volume volume

Từ hán việt: 【thuần tịnh】

Đọc nhanh: 纯净 (thuần tịnh). Ý nghĩa là: trong veo; tinh khiết; nguyên chất; trong trẻo; trong lành; thuần chủng; trong sạch; thuần khiết; thuần. Ví dụ : - 纯净的水看起来是透明的。 nước trong veo, nhìn thấu suốt.

Ý Nghĩa của "纯净" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

纯净 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trong veo; tinh khiết; nguyên chất; trong trẻo; trong lành; thuần chủng; trong sạch; thuần khiết; thuần

不含杂质;单纯洁净

Ví dụ:
  • volume volume

    - 纯净 chúnjìng de shuǐ 看起来 kànqǐlai shì 透明 tòumíng de

    - nước trong veo, nhìn thấu suốt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纯净

  • volume volume

    - 纯净水 chúnjìngshuǐ duì 健康 jiànkāng 有益 yǒuyì

    - Nước tinh khiết có lợi cho sức khỏe.

  • volume volume

    - 纯净 chúnjìng de shuǐ 看起来 kànqǐlai shì 透明 tòumíng de

    - nước trong veo, nhìn thấu suốt.

  • volume volume

    - qǐng gěi 一瓶 yīpíng 纯净水 chúnjìngshuǐ

    - Vui lòng cho tôi một chai nước tinh khiết.

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu 纯净水 chúnjìngshuǐ

    - Tôi uống nước tinh khiết mỗi ngày.

  • volume volume

    - 单纯 dānchún 希望 xīwàng 一切顺利 yīqièshùnlì

    - Anh ấy chỉ mong mọi thứ thuận lợi.

  • volume volume

    - 优美 yōuměi de 大自然 dàzìrán 可以 kěyǐ 纯净 chúnjìng rén de 心灵 xīnlíng

    - Thiên nhiên tươi đẹp có thể thanh lọc tâm hồn con người.

  • volume volume

    - le 胡子 húzi 看起来 kànqǐlai hěn 干净 gānjìng

    - Anh ấy cạo râu, trông rất gọn gàng.

  • volume volume

    - cóng 技术 jìshù 交易 jiāoyì 净收入 jìngshōurù zhōng 提取 tíqǔ 百分之十五 bǎifēnzhīshíwǔ de 费用 fèiyòng

    - Trong lãi ròng giao dịch kỹ thuật rút ra mười lăm phần trăm chi phí.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+6 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Tịnh
    • Nét bút:丶一ノフフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMNSD (戈一弓尸木)
    • Bảng mã:U+51C0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Chún , Quán , Tún , Zhūn , Zhǔn
    • Âm hán việt: Chuẩn , Thuần , Truy , Đồn
    • Nét bút:フフ一一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMPU (女一心山)
    • Bảng mã:U+7EAF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao