Đọc nhanh: 清洁 (thanh khiết). Ý nghĩa là: sạch sẽ; sạch, dọn; làm sạch; vệ sinh; dọn dẹp; dọn sạch; lau chùi. Ví dụ : - 屋子里很清洁。 Trong phòng rất sạch sẽ.. - 人人注意清洁卫生。 Mọi người chú ý vệ sinh sạch sẽ.. - 保持城市清洁是我们的责任。 Giữ cho thành phố sạch sẽ là trách nhiệm của chúng ta.
清洁 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sạch sẽ; sạch
没有尘土、油垢等
- 屋子里 很 清洁
- Trong phòng rất sạch sẽ.
- 人人 注意 清洁卫生
- Mọi người chú ý vệ sinh sạch sẽ.
- 保持 城市 清洁 是 我们 的 责任
- Giữ cho thành phố sạch sẽ là trách nhiệm của chúng ta.
- 这个 厨房 十分 清洁
- Nhà bếp rất sạch sẽ.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
清洁 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dọn; làm sạch; vệ sinh; dọn dẹp; dọn sạch; lau chùi
表示把某物弄干净
- 请 清洁 一下 桌面 的 灰尘
- Hãy dọn sạch bụi trên bàn.
- 他 负责 清洁 办公室 的 卫生
- Anh ấy chịu trách nhiệm dọn dẹp văn phòng.
- 工人 每天 清洁 街道 的 垃圾
- Công nhân dọn rác trên đường phố mỗi ngày.
- 她 正在 清洁 厨房 的 炉灶
- Cô ấy đang lau chùi bếp lò.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 清洁
✪ 1. 清洁 + 的 + Danh từ
"清洁" vai trò định ngữ
- 我 喜欢 清洁 的 房间
- Tôi thích căn phòng sạch sẽ.
- 我们 需要 清洁 的 空气
- Chúng ta cần không khí trong lành.
✪ 2. 清洁 + Danh từ
lau chùi/ làm sạch/ dọn dẹp cái gì
- 他 在 清洁 窗户
- Anh ấy đang làm sạch cửa sổ.
- 清洁 厨房 让 做饭 更 愉快
- Dọn sạch nhà bếp khiến cho việc nấu nướng càng vui vẻ.
So sánh, Phân biệt 清洁 với từ khác
✪ 1. 干净 vs 清洁
Giống:
- "干净" và "清洁" đều là tính từ.
Khác:
- "干净" có thể sử dụng trùng lặp, có thể nói "干干净净"; "清洁" không thể trùng lặp.
"干净" có thể làm bổ ngữ, "清洁" thì không thể.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清洁
- 公共场所 要 保持清洁
- Nơi công cộng cần phải giữ vệ sinh.
- 人人 注意 清洁卫生
- Mọi người chú ý vệ sinh sạch sẽ.
- 他 在 清洁 窗户
- Anh ấy đang làm sạch cửa sổ.
- 塑料 扑 清洁 很 方便
- Chổi nhựa vệ sinh rất thuận tiện.
- 妈妈 是 一位 清洁工 人
- Mẹ là nhân viên tạp vụ
- 他 在 学校 做 清洁员
- Anh ấy làm công việc quét dọn ở trường
- 太阳能 是 一种 清洁 的 能
- Năng lượng mặt trời là một loại năng lượng sạch.
- 她 仔细 清洁 了 家具 的 丌
- Cô ấy đã làm sạch kỹ đế của đồ nội thất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洁›
清›