皎皎 jiǎojiǎo
volume volume

Từ hán việt: 【kiểu kiểu】

Đọc nhanh: 皎皎 (kiểu kiểu). Ý nghĩa là: sáng trong; sáng vằng vặc; sáng ngời. Ví dụ : - 皎皎的月星。 trăng sao sáng ngời.

Ý Nghĩa của "皎皎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

皎皎 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sáng trong; sáng vằng vặc; sáng ngời

形容很白很亮

Ví dụ:
  • volume volume

    - jiǎo jiǎo de yuè xīng

    - trăng sao sáng ngời.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皎皎

  • volume volume

    - 星星 xīngxing 皎洁 jiǎojié 闪烁 shǎnshuò

    - Những ngôi sao sáng lấp lánh.

  • volume volume

    - 皎洁 jiǎojié de xuě 覆盖 fùgài 大地 dàdì

    - Tuyết trắng xóa phủ khắp đất.

  • volume volume

    - jiǎo jiǎo de yuè xīng

    - trăng sao sáng ngời.

  • volume volume

    - 月光 yuèguāng 皎洁 jiǎojié 如水 rúshuǐ

    - Ánh trăng trong sáng như nước.

  • volume volume

    - 今夜 jīnyè 星光灿烂 xīngguāngcànlàn 月色 yuèsè 皎洁 jiǎojié

    - đêm nay những vì sao sáng, ánh trăng sáng và đẹp

  • volume volume

    - 我姓 wǒxìng jiǎo

    - Tôi họ Giảo.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiǎo
    • Âm hán việt: Hiệu , Hạo , Kiểu
    • Nét bút:ノ丨フ一一丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAYCK (竹日卜金大)
    • Bảng mã:U+768E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình