Đọc nhanh: 明镜 (minh kính). Ý nghĩa là: gương sáng; minh kính. Ví dụ : - 湖水清澈,犹如明镜。 nước hồ trong suốt như gương sáng.
明镜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gương sáng; minh kính
明亮的镜子
- 湖水 清澈 , 犹如 明镜
- nước hồ trong suốt như gương sáng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明镜
- 不明不暗
- tranh sáng tranh tối
- 池水 明澈如镜
- nước hồ trong như mặt gương.
- 湖水 清澈 , 犹如 明镜
- nước hồ trong suốt như gương sáng.
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 黑白分明
- đen trắng phân minh; đen trắng rõ ràng.
- 一轮 明月
- Một vầng trăng sáng.
- 下落不明
- không rõ tăm tích; ở đâu không rõ.
- 上面 标明 了 制造商 和 发明者
- Trên đó có ghi nhà sản xuất và nhà phát minh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
明›
镜›