Đọc nhanh: 纯白 (thuần bạch). Ý nghĩa là: thuần trắng; thuần màu trắng; trắng tuyền, trắng tinh.
纯白 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuần trắng; thuần màu trắng; trắng tuyền, trắng tinh
完全白色
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纯白
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 白色 表示 纯洁 和 新 开始
- Màu trắng biểu thị sự tinh khiết và khởi đầu mới.
- 纯锡 呈 银白色 泽
- Thiếc nguyên chất có màu trắng bạc.
- 不是 一个 说谎者 也 不是 单纯 的 说谎者
- Không phải là kẻ nói dối hay chỉ là kẻ nói dối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
纯›