断绝 duànjué
volume volume

Từ hán việt: 【đoạn tuyệt】

Đọc nhanh: 断绝 (đoạn tuyệt). Ý nghĩa là: đoạn tuyệt; cắt đứt; bẵng. Ví dụ : - 断绝关系 cắt đứt quan hệ. - 断绝来往 cắt đứt quan hệ; sợ tới lui.. - 断绝交通 cắt đứt giao thông

Ý Nghĩa của "断绝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 TOCFL 5-6

断绝 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đoạn tuyệt; cắt đứt; bẵng

原来有联系的失去联系;原来连贯的不再连贯; (长形的东西) 分成两段或几段

Ví dụ:
  • volume volume

    - 断绝关系 duànjuéguānxì

    - cắt đứt quan hệ

  • volume volume

    - 断绝来往 duànjuéláiwǎng

    - cắt đứt quan hệ; sợ tới lui.

  • volume volume

    - 断绝 duànjué 交通 jiāotōng

    - cắt đứt giao thông

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 断绝

  • volume volume

    - 断根绝种 duàngēnjuézhǒng

    - tuyệt tự; tuyệt chủng; mất giống.

  • volume volume

    - 断绝关系 duànjuéguānxì

    - cắt đứt quan hệ

  • volume volume

    - 几个 jǐgè 南美洲 nánměizhōu 国家 guójiā 纳粹德国 nàcuìdéguó 断绝 duànjué le 外交关系 wàijiāoguānxì

    - Một số quốc gia Nam Mỹ đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với Đức quốc xã.

  • volume volume

    - 断粮 duànliáng 绝草 juécǎo ( cǎo 特指 tèzhǐ wèi de 草料 cǎoliào )

    - lương thảo cạn kiệt; hết sạch lương thảo.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 女人 nǚrén 为了 wèile 挽救 wǎnjiù 婚姻 hūnyīn 断绝 duànjué le 情夫 qíngfū de 来往 láiwǎng

    - Người phụ nữ này cắt đứt với người tình để cứu vãn cuộc hôn nhân

  • volume volume

    - 断绝 duànjué le 所有人 suǒyǒurén de 联系 liánxì

    - Anh ấy cắt đứt liên lạc với mọi người.

  • volume volume

    - zhè 就是 jiùshì 为什么 wèishíme 没有 méiyǒu 立即 lìjí ràng 他们 tāmen 断绝 duànjué

    - Đó là lý do tại sao tôi không cắt bỏ chúng ngay lập tức.

  • volume volume

    - 通信 tōngxìn 已经 yǐjīng 暂时 zànshí 断绝 duànjué

    - Thông tin liên lạc đã tạm thời bị cắt đứt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+7 nét)
    • Pinyin: Duàn
    • Âm hán việt: Đoán , Đoạn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VDHML (女木竹一中)
    • Bảng mã:U+65AD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jué
    • Âm hán việt: Tuyệt
    • Nét bút:フフ一ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VMNAU (女一弓日山)
    • Bảng mã:U+7EDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa