Đọc nhanh: 断绝 (đoạn tuyệt). Ý nghĩa là: đoạn tuyệt; cắt đứt; bẵng. Ví dụ : - 断绝关系 cắt đứt quan hệ. - 断绝来往 cắt đứt quan hệ; sợ tới lui.. - 断绝交通 cắt đứt giao thông
断绝 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đoạn tuyệt; cắt đứt; bẵng
原来有联系的失去联系;原来连贯的不再连贯; (长形的东西) 分成两段或几段
- 断绝关系
- cắt đứt quan hệ
- 断绝来往
- cắt đứt quan hệ; sợ tới lui.
- 断绝 交通
- cắt đứt giao thông
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 断绝
- 断根绝种
- tuyệt tự; tuyệt chủng; mất giống.
- 断绝关系
- cắt đứt quan hệ
- 几个 南美洲 国家 和 纳粹德国 断绝 了 外交关系
- Một số quốc gia Nam Mỹ đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với Đức quốc xã.
- 断粮 绝草 ( 草 : 特指 喂 马 的 草料 )
- lương thảo cạn kiệt; hết sạch lương thảo.
- 这位 女人 为了 挽救 婚姻 断绝 了 与 情夫 的 来往
- Người phụ nữ này cắt đứt với người tình để cứu vãn cuộc hôn nhân
- 他 断绝 了 与 所有人 的 联系
- Anh ấy cắt đứt liên lạc với mọi người.
- 这 就是 我 为什么 没有 立即 让 他们 和 你 断绝
- Đó là lý do tại sao tôi không cắt bỏ chúng ngay lập tức.
- 通信 已经 暂时 断绝
- Thông tin liên lạc đã tạm thời bị cắt đứt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
断›
绝›
Cách Nhau
đuổi; sa thải; đoạn tuyệt; giải tán
Chấm Dứt
cách trở; ngăn trởcấm cách
cắt đứt; ngăn cách; đoạn tuyệt; cách tuyệt
đoạn giao; tuyệt giao; cắt đứt quan hệ; đoạn tuyệt
Ngắt Quãng, Gián Đoạn
ngăn cách; ngăn trở; cách trở; ngăn chặn; đoạn tuyệt; cắt đứtbửng; tấm bửng
đoạn tuyệt; cắt đứt quan hệ
Cách Li
lối sống tối giản