Đọc nhanh: 断港绝潢 (đoạn cảng tuyệt hoàng). Ý nghĩa là: không thể tiếp tục, đi đến ngõ cụt (thành ngữ).
断港绝潢 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. không thể tiếp tục
to be unable to continue
✪ 2. đi đến ngõ cụt (thành ngữ)
to come to a dead end (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 断港绝潢
- 断根绝种
- tuyệt tự; tuyệt chủng; mất giống.
- 断绝关系
- cắt đứt quan hệ
- 几个 南美洲 国家 和 纳粹德国 断绝 了 外交关系
- Một số quốc gia Nam Mỹ đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với Đức quốc xã.
- 断粮 绝草 ( 草 : 特指 喂 马 的 草料 )
- lương thảo cạn kiệt; hết sạch lương thảo.
- 这位 女人 为了 挽救 婚姻 断绝 了 与 情夫 的 来往
- Người phụ nữ này cắt đứt với người tình để cứu vãn cuộc hôn nhân
- 他 断绝 了 与 所有人 的 联系
- Anh ấy cắt đứt liên lạc với mọi người.
- 这 就是 我 为什么 没有 立即 让 他们 和 你 断绝
- Đó là lý do tại sao tôi không cắt bỏ chúng ngay lập tức.
- 通信 已经 暂时 断绝
- Thông tin liên lạc đã tạm thời bị cắt đứt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
断›
港›
潢›
绝›
bước đường cùng; ngày tận số; hết thời; ngày tàn
cùng đường; cùng đường bí lối; xa xôi hẻo lánh (ví với tình cảnh không có lối thoát; lâm vào cảnh tuyệt vọng); xa xôi hẻo lánh; tuyệt thuỷ cùng sơn; sơn cùng thuỷ tận
cùng đường bí lối; chui vào ngõ cụt; không còn lối thoát; đến bước đường cùng
Cùng Đường, Đến Bước Đường Cùng, Cùng Đường Bí Lối