Đọc nhanh: 屏绝 (bính tuyệt). Ý nghĩa là: đuổi; sa thải; đoạn tuyệt; giải tán. Ví dụ : - 屏绝人事 sa thải nhân viên
屏绝 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đuổi; sa thải; đoạn tuyệt; giải tán
屏弃;断绝
- 屏绝 人事
- sa thải nhân viên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屏绝
- 他 不 小心 把 手机 屏幕 摔碎 了
- Anh ấy vô tình làm vỡ màn hình điện thoại rồi.
- 他们 杜绝 了 犯罪
- Họ đã tiêu diệt tội phạm.
- 交通 阻绝
- ùn tắc giao thông
- 屏绝 人事
- sa thải nhân viên
- 龙 已经 灭绝 很久 了
- Khủng long đã tuyệt chủng rất lâu rồi.
- 他们 的 友谊 绝对 真挚
- Tình bạn của họ là hoàn toàn chân thành.
- 他们 杜绝 了 虚假 信息
- Họ đã ngăn chặn thông tin giả.
- 他们 在 他 床 的 四周 放 上 屏风 , 以便 医生 给 他 检查
- Họ đặt màn bên cạnh giường của anh ấy để bác sĩ có thể kiểm tra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屏›
绝›