终止 zhōngzhǐ
volume volume

Từ hán việt: 【chung chỉ】

Đọc nhanh: 终止 (chung chỉ). Ý nghĩa là: kết thúc; đình chỉ; chung chỉ, cáo chung, dứt. Ví dụ : - 终止活动 đình chỉ hoạt động

Ý Nghĩa của "终止" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 HSK 6

终止 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. kết thúc; đình chỉ; chung chỉ

结束;停止

Ví dụ:
  • volume volume

    - 终止 zhōngzhǐ 活动 huódòng

    - đình chỉ hoạt động

✪ 2. cáo chung

发展或进行到最后阶段, 不再继续

✪ 3. dứt

结束; 解决 (多用于 否定)

✪ 4. chấm dứt

停止; 平息

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 终止

  • volume volume

    - 终止 zhōngzhǐ 活动 huódòng

    - đình chỉ hoạt động

  • volume volume

    - 严格 yángé 禁止 jìnzhǐ 捕杀 bǔshā 野生动物 yěshēngdòngwù

    - Nghiêm cấm săn bắt động vật hoang dã.

  • volume volume

    - 不止不行 bùzhǐbùxíng

    - nếu không cấm việc này thì không cho phép việc kia

  • volume volume

    - fēng 终于 zhōngyú 止息 zhǐxī le

    - Gió cuối cùng đã lặng.

  • volume volume

    - 合同 hétóng 已经 yǐjīng 终止 zhōngzhǐ

    - Hợp đồng đã bị chấm dứt.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī de 合同 hétóng 终于 zhōngyú 终止 zhōngzhǐ

    - Hợp đồng của anh ấy với công ty đã kết thúc.

  • volume volume

    - 旅程 lǚchéng zài 美丽 měilì de 海滩 hǎitān shàng 终止 zhōngzhǐ

    - Chuyến đi kết thúc tại bãi biển đẹp.

  • volume volume

    - gēn 他们 tāmen 讨论 tǎolùn 终止 zhōngzhǐ 合同 hétóng shì 没有 méiyǒu yòng de

    - Thảo luận với họ về việc chấm dứt hợp đồng là vô ích.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhǐ
    • Âm hán việt: Chi , Chỉ
    • Nét bút:丨一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YLM (卜中一)
    • Bảng mã:U+6B62
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhōng
    • Âm hán việt: Chung
    • Nét bút:フフ一ノフ丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMHEY (女一竹水卜)
    • Bảng mã:U+7EC8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao