Đọc nhanh: 排斥孔教 (bài xích khổng giáo). Ý nghĩa là: bài Khổng.
排斥孔教 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bài Khổng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 排斥孔教
- 老板 板 着 面孔 训斥 人
- Ông chủ nghiêm khắc quở trách người ta.
- 妇女 被 排斥 于 寺院 之外 使得 她们 很 难过
- Phụ nữ bị loại trừ ở bên ngoài ngôi đền khiến cho họ cảm thấy rất buồn.
- 他 被 同学们 排斥 了
- Anh ấy bị bạn học tẩy chay.
- 他 排斥 新来 的 同事
- Anh ấy tẩy chay đồng nghiệp mới.
- 小组 成员 互相 排斥
- Các thành viên trong nhóm chèn ép lẫn nhau.
- 异性 的 电 互相 吸引 同性 的 电 互相 排斥
- Điện khác tính thì hút nhau, điện cùng tính thì đẩy nhau.
- 异性 的 电 互相 吸引 , 同性 的 电 互相 排斥
- điện khác cực hút nhau, điên cùng cực đẩy nhau.
- 他们 曾 携手 执教 中国女排
- Họ từng làm huấn luyện viên cho đội nữ bóng chuyền Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孔›
排›
教›
斥›