Đọc nhanh: 这只是一个彩排. Ý nghĩa là: Chỉ là diễn tập thôi! (Diễn tả rằng sự việc chỉ là một phần chuẩn bị, không phải sự kiện chính thức).
这只是一个彩排. khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chỉ là diễn tập thôi! (Diễn tả rằng sự việc chỉ là một phần chuẩn bị, không phải sự kiện chính thức)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 这只是一个彩排.
- 这次 失败 只是 一个 垫脚石
- Thất bại lần này chỉ là một bước đệm.
- 我 不是 说 她 真 在 外层空间 这 只是 打个比方
- Tôi không nói rằng cô ấy thực sự ở không gian ngoài - đó chỉ là một ví dụ.
- 这 只是 一个 实际 例子
- Đây chỉ là một ví dụ thực tế.
- 我 对 这个 问题 , 是 外行 , 只能 不赞一词
- đối với vấn đề này, tôi là ngoài nghề, không có gì để nói
- 你 只是 这个 美丽 生命 的 一个 不 情愿 的 参与者
- Bạn chỉ là một con tốt không muốn tạo ra nó.
- 他 就是 这样 一个 人 喜怒无常 朝令夕改 说话 不算数
- Anh ấy là một người như vậy, tính tình thất thường, thay đổi từng ngày, nói lời không giữ lấy lời
- 这家 公司 只是 一个 幌子
- Công ty này chỉ là một cái bình phong.
- 这 只是 一个 小 问题 , 没什么 大不了 的
- Đây chỉ là một vấn đề nhỏ, không có gì nghiêm trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
个›
只›
彩›
排›
是›
这›