拉拢 lālǒng
volume volume

Từ hán việt: 【lạp long】

Đọc nhanh: 拉拢 (lạp long). Ý nghĩa là: lôi kéo. Ví dụ : - 拉拢人。 lôi kéo mọi người.. - 拉拢感情。 lôi kéo tình cảm.

Ý Nghĩa của "拉拢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

拉拢 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lôi kéo

为对自己有利,用手段使别人靠拢到自己方面来

Ví dụ:
  • volume volume

    - 拉拢 lālǒng rén

    - lôi kéo mọi người.

  • volume volume

    - 拉拢 lālǒng 感情 gǎnqíng

    - lôi kéo tình cảm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉拢

  • volume volume

    - 个位 gèwèi zài 阿拉伯数字 ālābóshùzì 系统 xìtǒng zhōng 紧靠在 jǐnkàozài 小数点 xiǎoshǔdiǎn 左边 zuǒbian de 数字 shùzì

    - Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.

  • volume volume

    - 拉拢 lālǒng rén

    - lôi kéo mọi người.

  • volume volume

    - 乌拉 wùla 用途 yòngtú 十分 shífēn 广 guǎng

    - Giày u la có nhiều công dụng.

  • volume volume

    - 拉拢 lālǒng 感情 gǎnqíng

    - lôi kéo tình cảm.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 第一根 dìyīgēn 位错 wèicuò de 硅单晶 guīdānjīng 拉制 lāzhì 成功 chénggōng le

    - Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.

  • volume volume

    - 不吃 bùchī 拉倒 lādǎo 难道 nándào hái ràng 我求 wǒqiú 不成 bùchéng

    - không ăn thì vứt, anh còn bắt em phải cầu xin sao?

  • volume volume

    - 乌拉草 wùlacǎo zài 北方 běifāng 广泛 guǎngfàn 种植 zhòngzhí

    - Cỏ u-la được trồng rộng rãi ở miền Bắc.

  • volume volume

    - zài 努力 nǔlì 拉拢 lālǒng xīn 客户 kèhù

    - Anh ấy đang nỗ lực để lôi kéo khách hàng mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Lā , Lá , Lǎ , Là
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYT (手卜廿)
    • Bảng mã:U+62C9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Lǒng
    • Âm hán việt: Long , Lũng
    • Nét bút:一丨一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIKP (手戈大心)
    • Bảng mã:U+62E2
    • Tần suất sử dụng:Cao