Đọc nhanh: 兼容 (kiêm dung). Ý nghĩa là: truyền hình hai trong một; truyền hình vừa trắng đen vừa màu.
兼容 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. truyền hình hai trong một; truyền hình vừa trắng đen vừa màu
彩色电视广播可以同时用黑白电视接收成黑白图像而不用特殊修改的制式
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兼容
- 不容置疑
- không còn nghi ngờ gì nữa
- 不容置喙
- không được nói chen vào; đừng có chõ mõm
- 不容置疑
- không được nghi ngờ
- 高 兼容性 主板
- Bo mạch chủ có khả năng tương thích cao.
- 不周 之 处 , 尚望 涵容
- có chỗ nào không chu đáo, mong lượng thứ cho.
- 下游 河床 狭窄 , 因而 河水 容易 泛滥
- hạ lưu dòng sông rất hẹp, cho nên nước sông rất dễ lan tràn.
- 不容 他 分解 , 就 把 他 拉走 了
- không cho anh ấy giải thích, liền lôi anh ấy đi.
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兼›
容›