愚弄 yúnòng
volume volume

Từ hán việt: 【ngu lộng】

Đọc nhanh: 愚弄 (ngu lộng). Ý nghĩa là: lường gạt; lừa bịp; lừa dối; lừa gạt; xỏ. Ví dụ : - 被人愚弄 bị người ta lừa gạt

Ý Nghĩa của "愚弄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

愚弄 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lường gạt; lừa bịp; lừa dối; lừa gạt; xỏ

蒙蔽玩弄

Ví dụ:
  • volume volume

    - bèi rén 愚弄 yúnòng

    - bị người ta lừa gạt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 愚弄

  • volume volume

    - 事情 shìqing dōu nòng 服服帖帖 fúfutiētiē

    - mọi việc đều làm đâu vào đấy

  • volume volume

    - bèi rén 愚弄 yúnòng

    - bị người ta lừa gạt

  • volume volume

    - 里弄 lǐlòng 工作 gōngzuò

    - công tác phố phường.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 钱包 qiánbāo nòng diū le

    - Anh ấy không cẩn thận làm mất ví tiền rồi

  • volume volume

    - 今天 jīntiān zhēn 倒霉 dǎoméi 钱包 qiánbāo nòng diū le

    - Hôm nay tôi thật xui xẻo, tôi bị mất ví

  • volume volume

    - 不要 búyào ràng 广告宣传 guǎnggàoxuānchuán 洗脑术 xǐnǎoshù 愚弄 yúnòng le

    - Đừng để quảng cáo tẩy não đánh lừa bạn

  • volume volume

    - 愚弄 yúnòng 世界 shìjiè 人民 rénmín de 骗局 piànjú

    - Trò bịp lớn lừa gạt nhân dân thế giới.

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng zài wèi rén 所愚 suǒyú le

    - Anh ấy không muốn bị người khác lừa dối nữa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+4 nét)
    • Pinyin: Lòng , Nòng
    • Âm hán việt: Lộng
    • Nét bút:一一丨一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MGT (一土廿)
    • Bảng mã:U+5F04
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngu
    • Nét bút:丨フ一一丨フ丨一丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WBP (田月心)
    • Bảng mã:U+611A
    • Tần suất sử dụng:Cao