Đọc nhanh: 百戏 (bá hí). Ý nghĩa là: tạp kỹ.
百戏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tạp kỹ
古代杂技的总称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百戏
- 三场 戏
- 3 vở kịch.
- 一百年 是 一个 世纪
- Một trăm năm là một thế kỷ.
- 黄金 百镒
- trăm dật vàng; hai ngàn lượng vàng.
- 三头 五百
- khoảng năm ba trăm
- 三百 盒 喜饼
- ba trăm hộp bánh cưới
- 三 本书 一共 是 三百元
- Ba quyển sách tổng cộng là 300 đồng.
- 三百六十行 , 行行出状元
- ba trăm sáu mươi nghề, nghề nghề xuất hiện trạng nguyên
- 三百多名 工作人员
- hơn ba trăm công nhân viên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
戏›
百›