戏谑 xìxuè
volume volume

Từ hán việt: 【hí hước】

Đọc nhanh: 戏谑 (hí hước). Ý nghĩa là: hài hước; nói đùa dí dỏm; pha trò; khôi hài; nói chuyện cười; ỡm, cợt, bỡn.

Ý Nghĩa của "戏谑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

戏谑 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. hài hước; nói đùa dí dỏm; pha trò; khôi hài; nói chuyện cười; ỡm

用有趣的引人发笑的话开玩笑

✪ 2. cợt

说话有风趣, 引人发笑

✪ 3. bỡn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戏谑

  • volume volume

    - 戏谑 xìxuè

    - nói đùa

  • volume volume

    - 骗人 piànrén de 把戏 bǎxì

    - chiêu lừa bịp

  • volume volume

    - 不会 búhuì 玩游戏 wányóuxì

    - Anh ấy không biết chơi game.

  • volume volume

    - 于戏 wūhū 此事 cǐshì zěn 如此 rúcǐ 艰难 jiānnán

    - Ô hô, sao việc này lại khó khăn như thế!

  • volume volume

    - 不会 búhuì 唱戏 chàngxì 偏要 piānyào chàng zhè 不是 búshì 强人所难 qiǎngrénsuǒnán ma

    - anh ấy không biết hát, bạn cứ ép anh ấy hát, không phải là gây khó cho anh ấy sao?

  • volume volume

    - cóng 五岁 wǔsuì jiù 跟着 gēnzhe 师傅 shīfu xué 唱戏 chàngxì le

    - Anh ta đã theo thầy học hát hí khúc từ năm 5 tuổi.

  • volume volume

    - cóng 这个 zhègè 时候 shíhou 他们 tāmen de 演戏 yǎnxì 计划 jìhuà jiù 开始 kāishǐ le

    - Kể từ lúc này, kế hoạch diễn kịch của họ bắt đầu.

  • volume volume

    - 一整天 yīzhěngtiān dōu 在家 zàijiā 玩游戏 wányóuxì

    - Anh ấy cả ngày chỉ ở nhà chơi game.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+2 nét)
    • Pinyin: Hū , Huī , Xī , Xì
    • Âm hán việt: Hi , Huy , , ,
    • Nét bút:フ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EI (水戈)
    • Bảng mã:U+620F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
    • Pinyin: Nüè , Xuè
    • Âm hán việt: Hước
    • Nét bút:丶フ丨一フノ一フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVYPM (戈女卜心一)
    • Bảng mã:U+8C11
    • Tần suất sử dụng:Trung bình