讥讽 jīfèng
volume volume

Từ hán việt: 【ki phúng】

Đọc nhanh: 讥讽 (ki phúng). Ý nghĩa là: châm chọc; mỉa mai; chế nhạo; chế giễu; chế báng; mỉa, chê cười. Ví dụ : - 俳谐文(古代指隐喻调笑讥讽的文章)。 văn hài hước.

Ý Nghĩa của "讥讽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

讥讽 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. châm chọc; mỉa mai; chế nhạo; chế giễu; chế báng; mỉa

用旁敲侧击或尖刻的话指责或嘲笑对方的错误、缺点或某种表现

Ví dụ:
  • volume volume

    - 俳谐 páixié wén ( 古代 gǔdài zhǐ 隐喻 yǐnyù 调笑 tiáoxiào 讥讽 jīfěng de 文章 wénzhāng )

    - văn hài hước.

✪ 2. chê cười

讥笑, 揭人短处, 使失去体面

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讥讽

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 讥弹 jītán 别人 biérén de 缺点 quēdiǎn

    - Anh ấy luôn châm biếm khuyết điểm của người khác.

  • volume volume

    - de 评论 pínglùn 相当 xiāngdāng 讽刺 fěngcì

    - Bình luận của ông khá mỉa mai.

  • volume volume

    - de 语气 yǔqì 中微 zhōngwēi hán 讽刺 fěngcì

    - Trong giọng điệu của anh có chút mỉa mai.

  • volume volume

    - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng de 结局 jiéjú 非常 fēicháng 讽刺 fěngcì

    - Cái kết của bộ phim này rất mỉa mai.

  • volume volume

    - 的话 dehuà yǒu 一种 yīzhǒng 讽刺 fěngcì de 味道 wèidao

    - Lời nói của anh ấy có một cảm giác mỉa mai.

  • volume volume

    - 俳谐 páixié wén ( 古代 gǔdài zhǐ 隐喻 yǐnyù 调笑 tiáoxiào 讥讽 jīfěng de 文章 wénzhāng )

    - văn hài hước.

  • volume volume

    - bié 讥笑 jīxiào 没错 méicuò

    - Đừng chế nhạo, anh ta không sai.

  • volume volume

    - bèi 他们 tāmen 讥笑 jīxiào

    - Anh ta bị chế nhạo bởi họ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , Kỵ
    • Nét bút:丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVHN (戈女竹弓)
    • Bảng mã:U+8BA5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Fēng , Fěng , Fèng
    • Âm hán việt: Phúng
    • Nét bút:丶フノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVHNK (戈女竹弓大)
    • Bảng mã:U+8BBD
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa