揶揄 yéyú
volume volume

Từ hán việt: 【da du】

Đọc nhanh: 揶揄 (da du). Ý nghĩa là: cười nhạo, chế nhạo, giễu, bỡn.

Ý Nghĩa của "揶揄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

揶揄 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. cười nhạo, chế nhạo

嘲笑

✪ 2. giễu

嘲笑和戏弄

✪ 3. bỡn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 揶揄

  • volume volume

    - 极口揄 jíkǒuyú yáng

    - tán dương không ngớt

  • volume volume

    - yáng 大义 dàyì

    - tuyên dương tinh thần đại nghĩa

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Yóu , Yú
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:一丨一ノ丶一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QOMN (手人一弓)
    • Bảng mã:U+63C4
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Da , Gia
    • Nét bút:一丨一一丨丨一一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QSJL (手尸十中)
    • Bảng mã:U+63F6
    • Tần suất sử dụng:Thấp