Đọc nhanh: 簸弄 (bá lộng). Ý nghĩa là: lắc qua lắc lại; gẩy đi gẩy lại, xúi giục; gây xích mích; khiêu khích; chọc tức; kích động; đâm thọt; trêu ngươi; đâm thọc. Ví dụ : - 簸弄是非 đâm thọt
簸弄 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lắc qua lắc lại; gẩy đi gẩy lại
摆弄
✪ 2. xúi giục; gây xích mích; khiêu khích; chọc tức; kích động; đâm thọt; trêu ngươi; đâm thọc
挑拨
- 簸弄 是非
- đâm thọt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 簸弄
- 从中 弄 手脚
- ngầm mưu tính.
- 他们 把 桌子 弄 得 乱七八糟 的
- Họ làm cho bàn trở nên lộn xộn.
- 风浪 大 , 船 颠簸 得 很 厉害
- sóng to gió lớn, thuyền chòng chành rất dữ.
- 簸弄 是非
- đâm thọt
- 他 不 小心 把 钱包 弄 丢 了
- Anh ấy không cẩn thận làm mất ví tiền rồi
- 人 不再 受 命运 播弄
- con người không còn chịu sự chi phối của số mệnh nữa
- 他们 嘲弄 了 这项 提议
- Bọn họ giễu cợt đề xuất này.
- 今天 真 倒霉 , 把 钱包 弄 丢 了
- Hôm nay tôi thật xui xẻo, tôi bị mất ví
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弄›
簸›