搬弄 bānnòng
volume volume

Từ hán việt: 【bàn lộng】

Đọc nhanh: 搬弄 (bàn lộng). Ý nghĩa là: đẩy; kéo; lắc lay; khuấy; quấy; nhấc, khoe; loè; phô trương, xúi giục; khiêu khích; trêu chọc; khơi gợi; kích động. Ví dụ : - 搬弄枪栓 lên quy-lát. - 他总好搬弄自己的那点儿知识。 anh ta cứ giỏi loè kiến thức cỏn con của mình

Ý Nghĩa của "搬弄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

搬弄 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. đẩy; kéo; lắc lay; khuấy; quấy; nhấc

用手翻动

Ví dụ:
  • volume volume

    - 搬弄 bānnòng 枪栓 qiāngshuān

    - lên quy-lát

✪ 2. khoe; loè; phô trương

卖弄

Ví dụ:
  • volume volume

    - 总好 zǒnghǎo 搬弄 bānnòng 自己 zìjǐ de 点儿 diǎner 知识 zhīshí

    - anh ta cứ giỏi loè kiến thức cỏn con của mình

✪ 3. xúi giục; khiêu khích; trêu chọc; khơi gợi; kích động

挑拨

✪ 4. chơi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搬弄

  • volume volume

    - 人到 réndào le 晚年 wǎnnián 总是 zǒngshì 期盼 qīpàn néng 含饴弄孙 hányínòngsūn xiǎng 享清福 xiǎngqīngfú

    - Con người ta khi về già luôn mong mỏi được con cháu sum vầy, hưởng phúc

  • volume volume

    - 搬弄 bānnòng 枪栓 qiāngshuān

    - lên quy-lát

  • volume volume

    - 书本 shūběn 厚得 hòudé 难以 nányǐ 搬动 bāndòng

    - Sách vở nhiều đến mức khó có thể di chuyển.

  • volume volume

    - 总好 zǒnghǎo 搬弄 bānnòng 自己 zìjǐ de 点儿 diǎner 知识 zhīshí

    - anh ta cứ giỏi loè kiến thức cỏn con của mình

  • volume volume

    - zài 别人 biérén 背后 bèihòu 搬弄是非 bānnòngshìfēi 可恶 kěwù tòu le

    - sau lưng đâm bị thóc thọc bị gạo, thật đáng căm ghét.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 外出 wàichū 遇到 yùdào 大雨 dàyǔ nòng 狼狈不堪 lángbèibùkān

    - hôm nay ra ngoài bị mắc mưa, thật là tồi tệ.

  • volume volume

    - rén 不再 bùzài shòu 命运 mìngyùn 播弄 bōnòng

    - con người không còn chịu sự chi phối của số mệnh nữa

  • volume volume

    - 今天 jīntiān zhēn 倒霉 dǎoméi 钱包 qiánbāo nòng diū le

    - Hôm nay tôi thật xui xẻo, tôi bị mất ví

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+4 nét)
    • Pinyin: Lòng , Nòng
    • Âm hán việt: Lộng
    • Nét bút:一一丨一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MGT (一土廿)
    • Bảng mã:U+5F04
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Bān
    • Âm hán việt: Ban , Bàn
    • Nét bút:一丨一ノノフ丶一丶ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QHYE (手竹卜水)
    • Bảng mã:U+642C
    • Tần suất sử dụng:Cao