Đọc nhanh: 摆弄 (bài lộng). Ý nghĩa là: loay hoay; hí hoáy; dọn tới dọn lui; dời qua dời lại; nghịch vớ vẩn; đu đưa; lắc lư; sửa chữa 反复拔动或移动; chơi, thao túng; chi phối; thống trị; đùa bỡn; trêu chọc; chơi (giở thủ đoạn) 摆布2;玩弄, lắc qua lắc lại. Ví dụ : - 一个战士正在那里摆弄枪栓。 một chiến sĩ đang loay hoay với cây súng của anh ta ở đó. - 受人摆弄 bị trêu chọc.. - 摆弄牲口,他是行家。 về chăn nuôi gia súc, anh ta là người có nghề.
✪ 1. loay hoay; hí hoáy; dọn tới dọn lui; dời qua dời lại; nghịch vớ vẩn; đu đưa; lắc lư; sửa chữa 反复拔动或移动; chơi
- 一个 战士 正在 那里 摆弄 枪栓
- một chiến sĩ đang loay hoay với cây súng của anh ta ở đó
✪ 2. thao túng; chi phối; thống trị; đùa bỡn; trêu chọc; chơi (giở thủ đoạn) 摆布2;玩弄
- 受人 摆弄
- bị trêu chọc.
✪ 3. lắc qua lắc lại
反复拔动或移动
摆弄 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. làm một công việc gì đó
做某项工作
- 摆弄 牲口 , 他 是 行家
- về chăn nuôi gia súc, anh ta là người có nghề.
- 摆弄 文字 , 我 可 不行
- việc viết lách, chắc tôi không kham nổi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摆弄
- 快 住手 , 这 东西 禁不起 摆弄
- mau dừng tay đi, thứ này không nghịch được đâu.
- 一个 战士 正在 那里 摆弄 枪栓
- một chiến sĩ đang loay hoay với cây súng của anh ta ở đó
- 受人 摆弄
- bị trêu chọc.
- 摆弄 牲口 , 他 是 行家
- về chăn nuôi gia súc, anh ta là người có nghề.
- 摆弄 文字 , 我 可 不行
- việc viết lách, chắc tôi không kham nổi
- 书架 摆放 有些 仄 了
- Tủ sách được đặt hơi nghiêng.
- 书架上 摆满 了 驳杂 的 书籍
- Giá sách chất đầy những cuốn sách khác nhau.
- 不要 让 广告宣传 和 洗脑术 愚弄 了 你
- Đừng để quảng cáo tẩy não đánh lừa bạn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弄›
摆›