愚昧 yúmèi
volume volume

Từ hán việt: 【ngu muội】

Đọc nhanh: 愚昧 (ngu muội). Ý nghĩa là: ngu muội; dốt nát; mù quáng; ngu dốt; u mê; ngây đần; ngây độn. Ví dụ : - 愚昧无知 ngu dốt

Ý Nghĩa của "愚昧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

愚昧 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngu muội; dốt nát; mù quáng; ngu dốt; u mê; ngây đần; ngây độn

缺乏知识;愚蠢而不明事理

Ví dụ:
  • volume volume

    - 愚昧无知 yúmèiwúzhī

    - ngu dốt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 愚昧

  • volume volume

    - zài 信里 xìnlǐ shuō 的话 dehuà hěn 暧昧 àimèi

    - Lời anh ấy nói trong thư rất mập mờ.

  • volume volume

    - de 态度 tàidù 显得 xiǎnde hěn 暧昧 àimèi

    - Thái độ của anh ta quả thực rất mập mờ

  • volume volume

    - 愚昧无知 yúmèiwúzhī

    - ngu dốt

  • volume volume

    - 鄙人 bǐrén 冒昧 màomèi 不胜 bùshèng 惶恐 huángkǒng

    - Bỉ nhân mạo muội, vô cùng lo sợ.

  • volume volume

    - de mèi ràng 大家 dàjiā dōu 困惑 kùnhuò

    - Sự ngu ngốc của anh ấy làm mọi người khó hiểu.

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 斗鸡眼 dòujīyǎn 不过 bùguò de 行动 xíngdòng 却是 quèshì 愚昧 yúmèi de

    - Anh ta không bị lác, nhưng hành động của anh ta thật ngu ngốc

  • volume volume

    - 看起来 kànqǐlai 有点儿 yǒudiǎner 愚笨 yúbèn

    - Anh ta có vẻ hơi đần độn.

  • volume volume

    - de 想法 xiǎngfǎ hěn 愚蠢 yúchǔn

    - Suy nghĩ của anh ấy rất ngốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngu
    • Nét bút:丨フ一一丨フ丨一丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WBP (田月心)
    • Bảng mã:U+611A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Mèi
    • Âm hán việt: Muội , Mạt
    • Nét bút:丨フ一一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AJD (日十木)
    • Bảng mã:U+6627
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa