Đọc nhanh: 昏昧 (hôn muội). Ý nghĩa là: không hiểu lý lẽ, chính trị đen tối, u mê.
✪ 1. không hiểu lý lẽ
不明事理
✪ 2. chính trị đen tối
指政治黑暗
✪ 3. u mê
缺乏知识; 愚蠢而不明事理
✪ 4. hôn muội
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 昏昧
- 他 的 态度 显得 很 暧昧
- Thái độ của anh ta quả thực rất mập mờ
- 他 思想 很 蒙昧
- Tư tưởng của anh ấy rất mông muội.
- 他 把 秘密 昧 在 心里
- Anh ấy giấu bí mật trong lòng.
- 他 的 昧 让 大家 都 困惑
- Sự ngu ngốc của anh ấy làm mọi người khó hiểu.
- 他 没有 斗鸡眼 , 不过 , 他 的 行动 却是 愚昧 的
- Anh ta không bị lác, nhưng hành động của anh ta thật ngu ngốc
- 黄昏 让 人 感到 宁静
- Hoàng hôn khiến người ta cảm thấy bình yên.
- 他们 的 昏姻 很 幸福
- Hôn nhân của họ rất hạnh phúc.
- 他 昏迷 过去 , 人事不知
- anh ấy hôn mê rồi, không còn biết gì nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
昏›
昧›