拙笨 zhuōbèn
volume volume

Từ hán việt: 【chuyết bổn】

Đọc nhanh: 拙笨 (chuyết bổn). Ý nghĩa là: ngốc; ngốc nghếch; đần; đần độn; vụng về, dại khờ; vụng dại. Ví dụ : - 口齿拙笨 ăn nói vụng về.

Ý Nghĩa của "拙笨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拙笨 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ngốc; ngốc nghếch; đần; đần độn; vụng về

笨拙

Ví dụ:
  • volume volume

    - 口齿 kǒuchǐ 拙笨 zhuōbèn

    - ăn nói vụng về.

✪ 2. dại khờ; vụng dại

笨拙; 不灵便

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拙笨

  • volume volume

    - 口齿 kǒuchǐ 拙笨 zhuōbèn

    - ăn nói vụng về.

  • volume volume

    - shì 笨拙 bènzhuō de 孩子 háizi 经常 jīngcháng 笨手笨脚 bènshǒubènjiǎo 东西 dōngxī 摔破 shuāipò

    - Anh ta là một đứa trẻ vụng về, thường xuyên vụng tay vụng chân làm vỡ đồ.

  • volume volume

    - 显得 xiǎnde 特别 tèbié 笨拙 bènzhuō

    - Anh ấy trông rất hậu đậu.

  • volume volume

    - 笨拙 bènzhuō 地切 dìqiè le 蔬菜 shūcài

    - Cô ấy vụng về thái rau.

  • volume volume

    - 显得 xiǎnde 稍微 shāowēi 笨拙 bènzhuō

    - Cô ấy trông hơi vụng về.

  • volume volume

    - zài 舞蹈 wǔdǎo shí 显得 xiǎnde hěn 笨拙 bènzhuō

    - Cô ấy trông rất vụng về khi nhảy.

  • volume volume

    - zài 厨房 chúfáng 显得 xiǎnde hěn 笨拙 bènzhuō

    - Anh ấy trông rất vụng về trong bếp.

  • volume volume

    - 笨拙 bènzhuō 修理 xiūlǐ 电视机 diànshìjī

    - Anh ấy vụng về sửa ti vi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhuō , Zhuó
    • Âm hán việt: Chuyết
    • Nét bút:一丨一フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QUU (手山山)
    • Bảng mã:U+62D9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn
    • Âm hán việt: Bát , Bản , Bổn
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDM (竹木一)
    • Bảng mã:U+7B28
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa