开化 kāihuà
volume volume

Từ hán việt: 【khai hoá】

Đọc nhanh: 开化 (khai hoá). Ý nghĩa là: sông tan băng, khai hoá. Ví dụ : - 人类经数千年才文明开化. Con người đã mất hàng ngàn năm để tiến bộ văn minh.. - 他的著作描述了一个原始社会的开化过程。 Tác phẩm của ông mô tả quá trình phát triển của một xã hội nguyên thủy.. - 原始人未开化的人被其他民族或群体视为拥有原始文化的人 Người nguyên thủy, người chưa phát triển được xem là những người có văn hóa nguyên thủy bởi các dân tộc hoặc nhóm khác.

Ý Nghĩa của "开化" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

开化 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sông tan băng

冰, 雪开始融化

Ví dụ:
  • volume volume

    - 人类 rénlèi jīng 数千年 shùqiānnián cái 文明 wénmíng 开化 kāihuà

    - Con người đã mất hàng ngàn năm để tiến bộ văn minh.

  • volume volume

    - de 著作 zhùzuò 描述 miáoshù le 一个 yígè 原始社会 yuánshǐshèhuì de 开化 kāihuà 过程 guòchéng

    - Tác phẩm của ông mô tả quá trình phát triển của một xã hội nguyên thủy.

  • volume volume

    - 原始人 yuánshǐrén 未开化 wèikāihuà de rén bèi 其他 qítā 民族 mínzú huò 群体 qúntǐ 视为 shìwéi 拥有 yōngyǒu 原始 yuánshǐ 文化 wénhuà de rén

    - Người nguyên thủy, người chưa phát triển được xem là những người có văn hóa nguyên thủy bởi các dân tộc hoặc nhóm khác.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. khai hoá

由原始的状态进入有文化的状态

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开化

  • volume volume

    - 老化 lǎohuà de 橡胶 xiàngjiāo 容易 róngyì 裂开 lièkāi

    - Cao su đã lão hóa dễ bị nứt vỡ.

  • volume volume

    - 人类 rénlèi jīng 数千年 shùqiānnián cái 文明 wénmíng 开化 kāihuà

    - Con người đã mất hàng ngàn năm để tiến bộ văn minh.

  • volume volume

    - 开始 kāishǐ 衍化 yǎnhuà le

    - Bắt đầu phát triển rồi.

  • volume volume

    - 蚕子 cánzǐ 开始 kāishǐ 孵化 fūhuà le

    - Trứng tằm bắt đầu nở.

  • volume volume

    - 河里 hélǐ de bīng 开始 kāishǐ 融化 rónghuà le

    - Băng trên sông bắt đầu tan chảy.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 情况 qíngkuàng 开始 kāishǐ yǒu le 变化 biànhuà

    - Tình hình này đã bắt đầu thay đổi.

  • volume volume

    - 宣布 xuānbù 化妆舞会 huàzhuāngwǔhuì 现在 xiànzài 开始 kāishǐ

    - Hãy để lễ hội hóa trang bắt đầu.

  • volume volume

    - de 著作 zhùzuò 描述 miáoshù le 一个 yígè 原始社会 yuánshǐshèhuì de 开化 kāihuà 过程 guòchéng

    - Tác phẩm của ông mô tả quá trình phát triển của một xã hội nguyên thủy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tỷ 匕 (+2 nét)
    • Pinyin: Huā , Huà
    • Âm hán việt: Hoa , Hoá
    • Nét bút:ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OP (人心)
    • Bảng mã:U+5316
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+1 nét)
    • Pinyin: Kāi
    • Âm hán việt: Khai
    • Nét bút:一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MT (一廿)
    • Bảng mã:U+5F00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao