蒙昧 méngmèi
volume volume

Từ hán việt: 【mông muội】

Đọc nhanh: 蒙昧 (mông muội). Ý nghĩa là: mông muội; tối tăm; hỗn mang, tối tăm; u mê; khờ dại. Ví dụ : - 蒙昧时代。 thời đại mông muội.. - 蒙昧无知。 tối tăm dốt nát.

Ý Nghĩa của "蒙昧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蒙昧 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mông muội; tối tăm; hỗn mang

没有文化

Ví dụ:
  • volume volume

    - 蒙昧 méngmèi 时代 shídài

    - thời đại mông muội.

✪ 2. tối tăm; u mê; khờ dại

不懂事理;心地不明白

Ví dụ:
  • volume volume

    - 蒙昧无知 méngmèiwúzhī

    - tối tăm dốt nát.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒙昧

  • volume volume

    - 鸿蒙初辟 hóngméngchūpì

    - thời hồng hoang

  • volume volume

    - 蒙昧 méngmèi 时代 shídài

    - thời đại mông muội.

  • volume volume

    - 蒙昧无知 méngmèiwúzhī

    - tối tăm dốt nát.

  • volume volume

    - 思想 sīxiǎng hěn 蒙昧 méngmèi

    - Tư tưởng của anh ấy rất mông muội.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 摆脱 bǎituō le 蒙昧 méngmèi

    - Họ đã thoát khỏi mông muội.

  • volume volume

    - 秘密 mìmì mèi zài 心里 xīnli

    - Anh ấy giấu bí mật trong lòng.

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 斗鸡眼 dòujīyǎn 不过 bùguò de 行动 xíngdòng 却是 quèshì 愚昧 yúmèi de

    - Anh ta không bị lác, nhưng hành động của anh ta thật ngu ngốc

  • volume volume

    - 他们 tāmen yǒu 蒙古包 měnggǔbāo

    - Họ có lều Mông Cổ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Mèi
    • Âm hán việt: Muội , Mạt
    • Nét bút:丨フ一一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AJD (日十木)
    • Bảng mã:U+6627
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Máng , Mēng , Méng , Měng
    • Âm hán việt: Bàng , Mông
    • Nét bút:一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBMO (廿月一人)
    • Bảng mã:U+8499
    • Tần suất sử dụng:Rất cao