Đọc nhanh: 蒙昧 (mông muội). Ý nghĩa là: mông muội; tối tăm; hỗn mang, tối tăm; u mê; khờ dại. Ví dụ : - 蒙昧时代。 thời đại mông muội.. - 蒙昧无知。 tối tăm dốt nát.
蒙昧 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mông muội; tối tăm; hỗn mang
没有文化
- 蒙昧 时代
- thời đại mông muội.
✪ 2. tối tăm; u mê; khờ dại
不懂事理;心地不明白
- 蒙昧无知
- tối tăm dốt nát.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒙昧
- 鸿蒙初辟
- thời hồng hoang
- 蒙昧 时代
- thời đại mông muội.
- 蒙昧无知
- tối tăm dốt nát.
- 他 思想 很 蒙昧
- Tư tưởng của anh ấy rất mông muội.
- 他们 摆脱 了 蒙昧
- Họ đã thoát khỏi mông muội.
- 他 把 秘密 昧 在 心里
- Anh ấy giấu bí mật trong lòng.
- 他 没有 斗鸡眼 , 不过 , 他 的 行动 却是 愚昧 的
- Anh ta không bị lác, nhưng hành động của anh ta thật ngu ngốc
- 他们 有 蒙古包
- Họ có lều Mông Cổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
昧›
蒙›