Đọc nhanh: 愚氓 (ngu manh). Ý nghĩa là: người đần độn; người ngu đần.
愚氓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người đần độn; người ngu đần
愚蠢的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 愚氓
- 青皮 流氓
- bọn lưu manh vô lại.
- 大智若愚
- bậc đại trí trông như ngu đần; người tài vẻ ngoài đần độn.
- 别 做 这 等 痴愚 之 事
- Đừng làm những việc ngốc nghếch như thế này.
- 地痞流氓
- lưu manh du đãng
- 光 傻笑 不回 信息 , 那 肯定 是 你 在 耍流氓
- Chỉ nhếch mép cười không trả lời tin nhắn thì chắc là giở trò côn đồ rồi.
- 决不 只是 瞎子 才 犯 这样 愚蠢 的 错误
- Không chỉ mù mắt mới mắc phải những lỗi ngớ ngẩn như vậy.
- 在 愚见 来看 , 这个 问题 很 复杂
- Theo ngu kiến của tôi, vấn đề này rất phức tạp.
- 他 经常 和 一些 流氓 混在 一起
- Anh ấy thường chơi với mấy tên côn đồ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
愚›
氓›