Đọc nhanh: 姑宽 (cô khoan). Ý nghĩa là: tha thứ; nhân nhượng; khoan dung. Ví dụ : - 从严查处,决不姑宽。 kiểm tra nghiêm ngặt, quyết không tha thứ.
姑宽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tha thứ; nhân nhượng; khoan dung
姑息宽容
- 从严 查处 , 决不 姑宽
- kiểm tra nghiêm ngặt, quyết không tha thứ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姑宽
- 他们 高颧骨 下颌 宽大 塌 鼻梁
- Họ có gò má cao, cằm rộng và mũi tẹt.
- 书桌 长 四尺 , 宽 三尺 , 高 二尺 五
- bàn làm việc dài 4 thước, rộng 3 thước, cao 2.5 thước.
- 鸭子 的 喙 扁 而 宽
- Mỏ của vịt bẹt mà rộng.
- 他 为 集体 想得 周到 , 管得 宽
- Anh ấy vì tập thể suy nghĩ rất chu đáo, quản lý rất bao quát.
- 从宽处理
- Xử lý khoan dung.
- 从严 查处 , 决不 姑宽
- kiểm tra nghiêm ngặt, quyết không tha thứ.
- 他们 正在 拓宽 业务范围
- Họ đang mở rộng phạm vi kinh doanh.
- 今天 的 会议 气氛 很 宽松
- Không khí cuộc họp hôm nay rất thoải mái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姑›
宽›