宽宥 kuānyòu
volume volume

Từ hán việt: 【khoan hựu】

Đọc nhanh: 宽宥 (khoan hựu). Ý nghĩa là: khoan thứ; khoan dung; rộng lượng.

Ý Nghĩa của "宽宥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

宽宥 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khoan thứ; khoan dung; rộng lượng

宽恕;饶恕

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宽宥

  • volume volume

    - 他们 tāmen 高颧骨 gāoquángǔ 下颌 xiàhé 宽大 kuāndà 鼻梁 bíliáng

    - Họ có gò má cao, cằm rộng và mũi tẹt.

  • volume volume

    - 鸭子 yāzi de huì biǎn ér kuān

    - Mỏ của vịt bẹt mà rộng.

  • volume volume

    - 宽宏大量 kuānhóngdàliàng 接受 jiēshòu le 道歉 dàoqiàn

    - Anh ấy đã rộng lượng chấp nhận lời xin lỗi.

  • volume volume

    - xìng kuān

    - Ông ấy họ Khoan.

  • volume volume

    - hěn 手头 shǒutóu kuān

    - Anh ấy rất giàu.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 学会 xuéhuì 宽容 kuānróng

    - Anh ấy cố gắng học cách bao dung.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 拓宽 tuòkuān 业务范围 yèwùfànwéi

    - Họ đang mở rộng phạm vi kinh doanh.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 会议 huìyì 气氛 qìfēn hěn 宽松 kuānsōng

    - Không khí cuộc họp hôm nay rất thoải mái.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
    • Pinyin: Yòu
    • Âm hán việt: Hựu
    • Nét bút:丶丶フ一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKB (十大月)
    • Bảng mã:U+5BA5
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Kuān
    • Âm hán việt: Khoan
    • Nét bút:丶丶フ一丨丨丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XJTBU (重十廿月山)
    • Bảng mã:U+5BBD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao