劫持 jiéchí
volume volume

Từ hán việt: 【kiếp trì】

Đọc nhanh: 劫持 (kiếp trì). Ý nghĩa là: ép buộc; ức hiếp; uy hiếp. Ví dụ : - 路怒症的极端形式就是劫持和凶杀 Một trường hợp cực đoan của cơn thịnh nộ trên đường dẫn đến bắt cóc và giết người.. - 她被某人劫持了 Cô ấy đang bị ai đó giữ.

Ý Nghĩa của "劫持" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

劫持 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ép buộc; ức hiếp; uy hiếp

要挟;挟持

Ví dụ:
  • volume volume

    - 路怒症 lùnùzhèng de 极端 jíduān 形式 xíngshì 就是 jiùshì 劫持 jiéchí 凶杀 xiōngshā

    - Một trường hợp cực đoan của cơn thịnh nộ trên đường dẫn đến bắt cóc và giết người.

  • volume volume

    - bèi 某人 mǒurén 劫持 jiéchí le

    - Cô ấy đang bị ai đó giữ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劫持

  • volume volume

    - 涉及 shèjí 谋杀 móushā 勒索 lèsuǒ 以及 yǐjí 持械 chíxiè 抢劫 qiǎngjié

    - Mọi thứ, từ giết người và tống tiền đến cướp có vũ trang.

  • volume volume

    - 有人 yǒurén 持枪 chíqiāng 抢劫 qiǎngjié

    - Rõ ràng có một vụ cướp có vũ trang.

  • volume volume

    - bèi 某人 mǒurén 劫持 jiéchí le

    - Cô ấy đang bị ai đó giữ.

  • volume volume

    - 恐怖分子 kǒngbùfènzi 扬言 yángyán yào 炸毁 zhàhuǐ 劫持 jiéchí de 客机 kèjī

    - Những kẻ khủng bố đe dọa sẽ phá hủy máy bay bị cướp.

  • volume volume

    - 劫持者 jiéchízhě duì 人质 rénzhì 百般 bǎibān 侮辱 wǔrǔ

    - Kẻ bắt cóc đối xử tàn nhẫn với con tin.

  • volume volume

    - 玛丽 mǎlì 铤而走险 tǐngérzǒuxiǎn 企图 qǐtú 劫持 jiéchí 一架 yījià 飞机 fēijī

    - Mary túng quá hóa liều, mưu đồ tìm cách cướp một chiếc máy bay.

  • volume volume

    - 歹徒 dǎitú 劫持 jiéchí le 一辆 yīliàng 公交车 gōngjiāochē

    - Bọn cướp đã cướp một chiếc xe buýt.

  • volume volume

    - 路怒症 lùnùzhèng de 极端 jíduān 形式 xíngshì 就是 jiùshì 劫持 jiéchí 凶杀 xiōngshā

    - Một trường hợp cực đoan của cơn thịnh nộ trên đường dẫn đến bắt cóc và giết người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin: Jié
    • Âm hán việt: Kiếp
    • Nét bút:一丨一フ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GIKS (土戈大尸)
    • Bảng mã:U+52AB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Chí
    • Âm hán việt: Trì
    • Nét bút:一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QGDI (手土木戈)
    • Bảng mã:U+6301
    • Tần suất sử dụng:Rất cao