奋武扬威 fèn wǔ yángwēi
volume volume

Từ hán việt: 【phấn vũ dương uy】

Đọc nhanh: 奋武扬威 (phấn vũ dương uy). Ý nghĩa là: thi triển oai phong; biểu dương sức mạnh. 振奋勇气施展威风.

Ý Nghĩa của "奋武扬威" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

奋武扬威 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thi triển oai phong; biểu dương sức mạnh. 振奋勇气,施展威风

示例; 振奋勇气, 施展威风

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奋武扬威

  • volume volume

    - 安全 ānquán de 建筑 jiànzhù 威胁 wēixié dào 居民 jūmín

    - Công trình không an toàn gây nguy hiểm cho cư dân.

  • volume volume

    - 发扬踔厉 fāyángchuōlì ( zhǐ 意气昂扬 yìqìángyáng 精神 jīngshén 奋发 fènfā )

    - tinh thần phấn chấn.

  • volume volume

    - 威名 wēimíng 天下 tiānxià yáng

    - uy danh lẫy lừng

  • volume volume

    - 声威 shēngwēi 远扬 yuǎnyáng

    - uy danh lan truyền

  • volume volume

    - 耀武扬威 yàowǔyángwēi

    - diễu võ dương oai

  • volume volume

    - 威武 wēiwǔ 不能 bùnéng

    - uy vũ không thể khuất phục

  • volume volume

    - 威武 wēiwǔ 不能 bùnéng

    - Uy vũ không khuất phục được.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 耀武扬威 yàowǔyángwēi

    - Anh ta thích khoe khoang phô trương sức mạnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đại 大 (+5 nét)
    • Pinyin: Fèn
    • Âm hán việt: Phấn
    • Nét bút:一ノ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KW (大田)
    • Bảng mã:U+594B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin: Wēi
    • Âm hán việt: Oai , Uy
    • Nét bút:一ノ一フノ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IHMV (戈竹一女)
    • Bảng mã:U+5A01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:一丨一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QNSH (手弓尸竹)
    • Bảng mã:U+626C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MPYLM (一心卜中一)
    • Bảng mã:U+6B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao