胁迫 xiépò
volume volume

Từ hán việt: 【hiếp bách】

Đọc nhanh: 胁迫 (hiếp bách). Ý nghĩa là: hiếp bức; uy hiếp cưỡng bức; hiếp tróc; bức hiếp, bức ép.

Ý Nghĩa của "胁迫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

胁迫 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hiếp bức; uy hiếp cưỡng bức; hiếp tróc; bức hiếp

威胁强迫

✪ 2. bức ép

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胁迫

  • volume volume

    - 他学 tāxué 汉语 hànyǔ 不是 búshì 被迫 bèipò de 而是 érshì 主动 zhǔdòng de

    - Anh ấy học tiếng Trung không phải bị ép buộc mà là chủ động.

  • volume volume

    - bèi 坏人 huàirén 胁迫 xiépò le

    - Anh ấy bị người xấu đe dọa.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 被迫 bèipò 投降 tóuxiáng 敌人 dírén

    - Họ bị buộc phải đầu hàng kẻ thù.

  • volume volume

    - 威胁 wēixié yào 毁掉 huǐdiào 所有 suǒyǒu 资料 zīliào

    - Anh ta đe dọa sẽ phá hủy tất cả tài liệu.

  • volume volume

    - zāo 歹徒 dǎitú 胁迫 xiépò le

    - Cô ấy bị côn đồ đe dọa.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 起来 qǐlai 反抗 fǎnkàng 迫害 pòhài

    - Họ vùng lên chống lại sự đàn áp.

  • volume volume

    - yòng 威胁 wēixié 逼迫 bīpò 签字 qiānzì

    - Anh ta dùng uy hiếp để buộc tôi ký tên.

  • volume volume

    - 人民 rénmín shòu 军政府 jūnzhèngfǔ de 压迫 yāpò

    - Người dân bị chính quyền quân sự áp bức.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Xié
    • Âm hán việt: Hiếp
    • Nét bút:ノフ一一フノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BKSC (月大尸金)
    • Bảng mã:U+80C1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+5 nét)
    • Pinyin: Pǎi , Pò
    • Âm hán việt: Bài , Bách
    • Nét bút:ノ丨フ一一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHA (卜竹日)
    • Bảng mã:U+8FEB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao