Đọc nhanh: 威罗机 (uy la cơ). Ý nghĩa là: máy sàng.
威罗机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy sàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 威罗机
- 威基基 的 爱 罗尼 披萨 店
- Bạn nên thử Iolani's ở Waikiki.
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 艾登 的 父亲 是 希思罗 机场 的 行李 员
- Cha của Aiden là nhân viên vận chuyển hành lý tại Heathrow.
- 一个 杀手 不会 对 威纳 过度 杀戮
- Một kẻ tấn công sẽ giết Werner.
- 威尔 罗杰斯 也 这么 说
- Đó là những gì Will Rogers nói.
- 果汁机 在 罗斯 那里
- Ross có máy xay sinh tố.
- 我用 我 死去 的 罗威 纳犬 做 的
- Tôi đã tạo ra nó từ con Rottweiler đã chết của tôi.
- 机关炮 的 威力 很大
- Súng máy có sức công phá rất lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
威›
机›
罗›