Đọc nhanh: 威迫 (uy bách). Ý nghĩa là: cưỡng bức; đe doạ. Ví dụ : - 威迫利诱 cưỡng bức dụ dỗ
威迫 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cưỡng bức; đe doạ
威逼
- 威迫 利诱
- cưỡng bức dụ dỗ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 威迫
- 乔治 · 奥威尔 曾 说 过 什么
- George Orwell đã nói gì?
- 威迫 利诱
- cưỡng bức dụ dỗ
- 黑麦 威士忌
- rượu whiskey lúa mạch
- 于思 的 样子 很 有 威严
- Hình dáng râu rậm rất uy nghiêm.
- 事情 非常 急迫
- Sự việc rất gấp gáp.
- 他 用 威胁 逼迫 我 签字
- Anh ta dùng uy hiếp để buộc tôi ký tên.
- 也许 他 带 多 了 威士忌 带少 了 补给品
- Có lẽ vì anh ta mang nhiều rượu whisky hơn là tiếp tế.
- 丑闻 影响 了 公司 的 威信
- Scandal đã ảnh hưởng đến uy tín của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
威›
迫›