Đọc nhanh: 军事威胁 (quân sự uy hiếp). Ý nghĩa là: mối đe dọa quân sự.
军事威胁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mối đe dọa quân sự
military threat
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军事威胁
- 不 安全 的 建筑 威胁 到 居民
- Công trình không an toàn gây nguy hiểm cho cư dân.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 军事情报
- tình báo quân sự.
- 他 是 被 裹胁 才 加入 伪军 的
- anh ấy bị bắt ép mới đi lính nguỵ.
- 你们 国家 对 菲律宾 政府 进行 军事援助
- Quốc gia của bạn gửi viện trợ quân sự cho chế độ Philippines.
- 你 傻 了 竟敢 和 重量级 的 拳击 冠军 寻衅 闹事
- Bạn ngốc, dám gây chuyện xung đột với vô địch quyền Anh hạng nặng!
- 他 从小 就 深受 军事 世家 的 影响 熏陶
- Từ nhỏ ông được hun đúc bởi ảnh hưởng lớn của các nhà quân sự nổi tiếng
- 他 进入 了 军事 领域 的 禁区
- Anh ấy đi vào khu cấm của khu quân sự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
军›
威›
胁›