Đọc nhanh: 威逼 (uy bức). Ý nghĩa là: cưỡng bức; đe doạ; đe nẹt. Ví dụ : - 威逼利诱 đe doạ dụ dỗ; cưỡng bức dụ dỗ
威逼 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cưỡng bức; đe doạ; đe nẹt
用威力强迫或进逼
- 威逼利诱
- đe doạ dụ dỗ; cưỡng bức dụ dỗ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 威逼
- 威逼利诱
- đe doạ dụ dỗ; cưỡng bức dụ dỗ
- 威逼利诱
- đe doạ dụ dỗ.
- 云 腿 ( 云南 宣威 一带 出产 的 火腿 )
- chân giò hun khói Vân Nam
- 于思 的 样子 很 有 威严
- Hình dáng râu rậm rất uy nghiêm.
- 他 用 威胁 逼迫 我 签字
- Anh ta dùng uy hiếp để buộc tôi ký tên.
- 他 一定 是 吃 了 威而钢
- Chắc anh ấy đang dùng Viagra.
- 丑闻 影响 了 公司 的 威信
- Scandal đã ảnh hưởng đến uy tín của công ty.
- 他人 老 了 , 也 失去 了 早日 的 那种 威严 了
- ông ấy già rồi, cũng mất đi vẻ oai nghiêm trước đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
威›
逼›