Đọc nhanh: 潜在威胁 (tiềm tại uy hiếp). Ý nghĩa là: mối đe dọa tiềm tàng, mối đe dọa tiềm năng.
潜在威胁 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mối đe dọa tiềm tàng
potential menace
✪ 2. mối đe dọa tiềm năng
potential threat
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潜在威胁
- 不 安全 的 建筑 威胁 到 居民
- Công trình không an toàn gây nguy hiểm cho cư dân.
- 一座 在 威基基 在 他们 的 酒店 附近
- Một ở Waikiki gần khách sạn của họ.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 最大 的 威胁 已经 被 他 一手 扼杀 现在 可以 无所忌讳 的 撷取 战果
- Mối đe dọa lớn nhất đã bị ngăn chặn bởi anh ta, và bây giờ anh ta có thể chiếm lấy được kết quả của trận chiến một cách hoàn hảo.
- 你 负 威望 在 业界
- Bạn có uy tín trong ngành.
- 他 在 公司 里 很 有 威严
- Anh ấy rất có uy nghiêm trong công ty.
- 他 在 这个 领域 有 权威
- Ông ấy có tiếng trong lĩnh vực này.
- 他 在 文学 享有 很 高 的 威望
- ông có uy tín cao trong giới văn học
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
在›
威›
潜›
胁›