逞威风 chěng wēifēng
volume volume

Từ hán việt: 【sính uy phong】

Đọc nhanh: 逞威风 (sính uy phong). Ý nghĩa là: ra vẻ ta đây; ta đây, hãnh diện. Ví dụ : - 他喜欢对下级职员逞威风. Anh ấy thích thể hiện sức mạnh trước nhân viên cấp dưới.

Ý Nghĩa của "逞威风" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

逞威风 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ra vẻ ta đây; ta đây

摆架子耍威风

Ví dụ:
  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan duì 下级职员 xiàjízhíyuán 逞威风 chěngwēifēng

    - Anh ấy thích thể hiện sức mạnh trước nhân viên cấp dưới.

✪ 2. hãnh diện

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逞威风

  • volume volume

    - 威风凛凛 wēifēnglǐnlǐn

    - uy phong lẫm liệt.

  • volume volume

    - 威风凛凛 wēifēnglǐnlǐn

    - oai phong lẫm liệt

  • volume volume

    - hěn yǒu 威风 wēifēng

    - Anh ấy rất có uy thế.

  • volume volume

    - zhè 骏马 jùnmǎ zhēn 威风 wēifēng

    - Con ngựa này trông thật là oai phong.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 逞威风 chěngwēifēng

    - Cô ấy thích thể hiện uy phong.

  • volume volume

    - zhàng zhe 权力 quánlì 耍威风 shuǎwēifēng

    - Anh ấy dựa vào quyền lực hống hách.

  • volume volume

    - 高大 gāodà de 灰马 huīmǎ 样子 yàngzi hěn 威风 wēifēng

    - Con ngựa xám cao lớn trông rất oai vệ.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan duì 下级职员 xiàjízhíyuán 逞威风 chěngwēifēng

    - Anh ấy thích thể hiện sức mạnh trước nhân viên cấp dưới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin: Wēi
    • Âm hán việt: Oai , Uy
    • Nét bút:一ノ一フノ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IHMV (戈竹一女)
    • Bảng mã:U+5A01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Chěng , Yíng
    • Âm hán việt: Sính
    • Nét bút:丨フ一一一丨一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YRHG (卜口竹土)
    • Bảng mã:U+901E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phong 風 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēng , Fěng , Fèng
    • Âm hán việt: Phong , Phóng , Phúng
    • Nét bút:ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HNK (竹弓大)
    • Bảng mã:U+98CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao